Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
0.88
0.88
O
3
0.99
0.99
U
3
0.77
0.77
1
1.14
1.14
X
6.00
6.00
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.84
0.84
+0.75
0.94
0.94
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Ả Rập Xê-út
Phút
Indonesia
19'
0 - 1 Ragnar Oratmangoen
Kiến tạo: Witan Sulaeman
Kiến tạo: Witan Sulaeman
23'
Calvin Verdonk
Saud Abdulhamid
Ra sân: Moteb Al Harbi
Ra sân: Moteb Al Harbi
33'
Musab Fahz Aljuwayr 1 - 1
Kiến tạo: Mohamed Kanno
Kiến tạo: Mohamed Kanno
45'
Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
46'
58'
Shayne Pattynama
Ra sân: Witan Sulaeman
Ra sân: Witan Sulaeman
Firas Al-Buraikan
Ra sân: Jarah M Al Ataiqi
Ra sân: Jarah M Al Ataiqi
58'
59'
Marselino Ferdinan
Ra sân: Thom Haye
Ra sân: Thom Haye
68'
Asnawi Mangkualam
Ra sân: Sandy Walsh
Ra sân: Sandy Walsh
Salem Al Dawsari
79'
80'
Muhammad Ferarri
Ra sân: Rizky Ridho
Ra sân: Rizky Ridho
80'
Egy Maulana Vikri
Ra sân: Ivar Jenner
Ra sân: Ivar Jenner
83'
Muhammad Ferarri
Sultan Al Ghannam
85'
89'
Maarten Paes
Fahd Al Muwallad
Ra sân: Salem Al Dawsari
Ra sân: Salem Al Dawsari
89'
Abbas Sadiq Alhassan
Ra sân: Sultan Al Ghannam
Ra sân: Sultan Al Ghannam
89'
Mohamed Kanno
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ả Rập Xê-út
Indonesia
6
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
2
16
Sút Phạt
12
66%
Kiểm soát bóng
34%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
593
Số đường chuyền
313
85%
Chuyền chính xác
73%
6
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
6
Rê bóng thành công
8
10
Đánh chặn
4
13
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
22
27
Long pass
23
150
Pha tấn công
72
67
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Ả Rập Xê-út
3-4-3
Indonesia
5-4-1
21
Owais
5
Al-Boleahi
4
Al-Oujami
17
Altambakti
13
Harbi
15
Khaibari
8
Aljuwayr
2
Ghannam
10
Dawsari
20
Ataiqi
23
Kanno
1
Paes
6
Walsh
5
Ridho
3
Idzes
2
Verdonk
22
Tjoe-A-On
8
Sulaeman
18
Jenner
19
Haye
11
Oratmangoen
9
Struick
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út
Saud Abdulhamid
12
Faisal Al-Ghamdi
16
Abbas Sadiq Alhassan
6
Mukhtar Ali
7
Ahmed Al Kassar
22
Fahd Al Muwallad
19
Raghed Najjar
1
Awn Mutlaq Al Slaluli
3
Saleh Javier Al-Sheri
11
Firas Al-Buraikan
9
Abdulrahman Ghareeb
18
Hasan Kadesh
14
Indonesia
16
Nadeo Argawinata
12
Pratama Arhan Alief Rifai
21
Ernando Ari
23
Hokky Caraka
13
Muhammad Ferarri
7
Marselino Ferdinan
15
Ricky Kambuaya
14
Asnawi Mangkualam
20
Shayne Pattynama
4
Wahyu Prasetyo
17
Ramadhan Sananta
10
Egy Maulana Vikri
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
65%
Kiểm soát bóng
38.67%
9.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ả Rập Xê-út (8trận)
Chủ
Khách
Indonesia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2