Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.85
0.85
+1.75
0.93
0.93
O
2.5
0.70
0.70
U
2.5
1.05
1.05
1
1.15
1.15
X
6.50
6.50
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.88
0.88
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Ả Rập Xê-út
Phút
Tajikistan
Salem Al Dawsari 1 - 0
Kiến tạo: Mukhtar Ali
Kiến tạo: Mukhtar Ali
23'
28'
Zoir Dzhuraboev
Abbas Sadiq Alhassan
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
56'
Faisal Al-Ghamdi
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
69'
Jarah M Al Ataiqi
Ra sân: Mohamed Kanno
Ra sân: Mohamed Kanno
69'
Hasan Kadesh
Ra sân: Awn Mutlaq Al Slaluli
Ra sân: Awn Mutlaq Al Slaluli
69'
73'
Rustam Soirov
Ra sân: Shakhrom Samiev
Ra sân: Shakhrom Samiev
73'
Aini Alijoni
Ra sân: Shervoni Mabatshoev
Ra sân: Shervoni Mabatshoev
Nasser Al-Dawsari
77'
Yasir Al-Shahrani
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
82'
85'
Nuriddin Khamrokulov
Ra sân: Akhtam Nazarov
Ra sân: Akhtam Nazarov
Ali Al-Boleahi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ả Rập Xê-út
Tajikistan
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
3
12
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
15
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
95
Pha tấn công
110
42
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Ả Rập Xê-út
3-1-4-2
Tajikistan
4-4-2
21
Owais
4
Al-Oujami
5
Al-Boleahi
3
Slaluli
7
Ali
15
Al-Dawsari
10
Dawsari
23
Kanno
12
Abdulhamid
18
Ghareeb
11
Al-Sheri
1
Yatimov
5
Safarov
6
Khanonov
2
Dzhuraboev
19
Nazarov
13
Kamolov
7
Umarbaev
17
Panshanbe
15
Mabatshoev
22
Samiev
10
Dzhalilov
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út
Firas Al-Buraikan
9
Mohammed Al-Burayk
6
Faisal Al-Ghamdi
17
Abbas Sadiq Alhassan
19
Ahmed Al Kassar
22
Abdulelah Al Malki
8
Sami Al-Najei
16
Yasir Al-Shahrani
13
Mohammed Al Subaie
1
Rayan Hamed
2
Hasan Kadesh
14
Jarah M Al Ataiqi
20
Tajikistan
18
Murodali Aknazarov
20
Aini Alijoni
16
Daler Barotov
21
Daler Imomnazarov
3
Tabrezi Davlatmir
8
Amirbek Dzhuraboev
4
Mekhrubon Karimov
11
Nuriddin Khamrokulov
23
Mukhriddin Khasanov
12
Sodiqjon Qurbonov
14
Alisher Shukurov
9
Rustam Soirov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3
65%
Kiểm soát bóng
30.33%
9.33
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ả Rập Xê-út (8trận)
Chủ
Khách
Tajikistan (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1