Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.03
1.03
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
4.25
4.25
X
3.60
3.60
2
1.76
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.06
1.06
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
Midtjylland
27'
0 - 1 Sory Kaba
39'
Sory Kaba
Kasper Kusk
Ra sân: Martin Samuelsen
Ra sân: Martin Samuelsen
61'
Rufo Herráiz
Ra sân: Robert Kakeeto
Ra sân: Robert Kakeeto
61'
65'
Luca Pfeiffer
Ra sân: Sory Kaba
Ra sân: Sory Kaba
65'
Awer Mabil
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
72'
0 - 2 Evander da Silva Ferreira
Tim Prica
Ra sân: Jakob Ahlmann
Ra sân: Jakob Ahlmann
77'
Rasmus Thelander
79'
Tom van Weert
Ra sân: Frederik Borsting
Ra sân: Frederik Borsting
86'
86'
Mikkel Andersen
Ra sân: Jens Cajuste
Ra sân: Jens Cajuste
90'
Nicolas Madsen
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
Midtjylland
8
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
19
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
4
Cứu thua
3
93
Pha tấn công
106
30
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Aalborg
4-2-3-1
Midtjylland
4-3-3
1
Rinne
3
Ahlmann
26
Thelander
4
Jensen
2
Pallesen
6
Ferreira
23
Kakeeto
35
Hannesbo
8
Fossum
25
Borsting
18
Samuelsen
1
Hansen
2
Cools
28
Sviatchenko
14
Scholz
29
Silva,Paulinho
38
Onyeka
40
Cajuste
10
Ferreira
36
Dreyer
9
Kaba
7
Sisto
Đội hình dự bị
Aalborg
Tom van Weert
9
Rufo Herráiz
30
Lukas Sparre Klitten
15
Tim Prica
11
Kasper Kusk
17
Andreas Hansen
22
Malthe Hojholt
14
Midtjylland
34
Mikkel Andersen
49
Jonas Lossl
5
Daniel Hoegh
17
Ailton Ferreira Silva
33
Luca Pfeiffer
43
Nicolas Madsen
11
Awer Mabil
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
7
48%
Kiểm soát bóng
49.33%
9.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (13trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
3