Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.82
0.82
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
2.95
2.95
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
Silkeborg
Kasper Poul Molgaard Jorgensen
27'
46'
Andreas Oggesen
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
Pedro Ferreira
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Louka Andreassen
56'
63'
Alexander Lin
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
64'
74'
Sebastian Jorgensen
74'
0 - 1 Alexander Lin
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
Kilian Ludewig
Ra sân: Iver Fossum
Ra sân: Iver Fossum
76'
Oliver Ross
Ra sân: Sebastian Otoa
Ra sân: Sebastian Otoa
76'
85'
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
85'
Oskar Boesen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
90'
Asbjorn Bondergaard
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
Silkeborg
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
9
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
456
Số đường chuyền
658
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
9
6
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
10
23
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
2
23
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
9
122
Pha tấn công
121
63
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Aalborg
4-3-3
Silkeborg
4-5-1
40
Mantl
3
Ahlmann
34
Otoa
4
Kramer
20
Jorgensen
23
Bakiz
14
Hojholt
8
Fossum
10
Andersen
19
Ementa
18
Andreassen
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
40
Busch
29
Engel
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
27
Jorgensen
7
Kusk
23
Adamsen
Đội hình dự bị
Aalborg
Pedro Ferreira
6
Niclas Jensen Helenius
17
Kilian Ludewig
32
Anders Noshe
31
Marco Ramkilde
29
Oliver Ross
38
Sander Theo
22
Jonas Skulstad
24
Silkeborg
41
Oskar Boesen
43
Asbjorn Bondergaard
18
Anders Dahl
16
Oscar Hedvall
9
Alexander Lin
24
Andreas Oggesen
3
Robin Dahl Ostrom
10
Soren Tengstedt
22
Lasse Vigen Christensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
48%
Kiểm soát bóng
48.33%
9.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (13trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
0