Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.01
1.01
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.37
2.37
X
3.20
3.20
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Aalborg
Phút
Silkeborg
Mathias Jorgensen 1 - 0
Kiến tạo: Melker Widell
Kiến tạo: Melker Widell
18'
22'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Pelle Mattsson
Ra sân: Pelle Mattsson
46'
Ramazan Orazov
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
Andres Jasson
Ra sân: Oliver Ross
Ra sân: Oliver Ross
46'
Oumar Diakhite
Ra sân: Noel Arnorsson
Ra sân: Noel Arnorsson
46'
Malthe Hojholt 2 - 0
Kiến tạo: Andres Jasson
Kiến tạo: Andres Jasson
52'
68'
Mads Freundlich
Ra sân: Jeppe Andersen
Ra sân: Jeppe Andersen
Mylian Jimenez
Ra sân: Kasper Davidsen
Ra sân: Kasper Davidsen
68'
Marc Nielsen
Ra sân: Sebastian Otoa
Ra sân: Sebastian Otoa
68'
68'
Julius Nielsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Kelvin John
Ra sân: Melker Widell
Ra sân: Melker Widell
83'
85'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Alexander Lin
Ra sân: Alexander Lin
90'
2 - 1 Oliver Sonne
Kiến tạo: Mark Brink
Kiến tạo: Mark Brink
90'
Mark Brink
90'
Oliver Sonne
Andres Jasson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aalborg
Silkeborg
5
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
12
7
Sút Phạt
18
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
467
Số đường chuyền
486
14
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
6
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
19
12
Đánh chặn
4
11
Thử thách
14
106
Pha tấn công
94
32
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Aalborg
4-2-3-1
Silkeborg
4-3-2-1
1
Muller
24
Arnorsson
3
Otoa
4
Kramer
20
Jorgensen
16
Davidsen
14
Hojholt
11
Jorgensen
8
Widell
10
Ross
19
Iredale
1
Larsen
5
Sonne
25
Rodin
4
Ganchas
3
Ostrom
6
Mattsson
14
Brink
8
Andersen
23
Adamsen
21
Klynge
9
Lin
Đội hình dự bị
Aalborg
Mads Bomholt
21
Rody de Boer
22
Oumar Diakhite
2
Andres Jasson
17
Mylian Jimenez
6
Kelvin John
27
Marc Nielsen
5
Bjarne Pudel
13
Rasmus Thelander
26
Silkeborg
41
Oskar Boesen
33
Mads Freundlich
19
Jens Martin Gammelby
16
Jacob Larsen
20
Mads Kaalund Larsen
36
Julius Nielsen
7
Ramazan Orazov
2
Andreas Poulsen
22
Pyndt Andreas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
48%
Kiểm soát bóng
49.67%
9.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aalborg (13trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
0