Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
2.53
2.53
X
3.30
3.30
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Brondby IF
Jon Dagur Thorsteinsson 1 - 0
Kiến tạo: Patrick Olsen
Kiến tạo: Patrick Olsen
10'
15'
Andreas Bruus
41'
1 - 1 Kevin Niclas Mensah
46'
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Andreas Bruus
Ra sân: Andreas Bruus
62'
Christian Cappis
Ra sân: Rezan Corlu
Ra sân: Rezan Corlu
Jon Dagur Thorsteinsson
66'
Zachary Duncan
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
72'
72'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
Frederik Tingager
Ra sân: Yann Bisseck
Ra sân: Yann Bisseck
77'
85'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Milan Jevtovic
Ra sân: Albert Gronbaek
Ra sân: Albert Gronbaek
87'
90'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Brondby IF
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
10
17
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
118
Pha tấn công
104
53
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
4-3-3
Brondby IF
3-5-2
1
Hansen
15
Lund
4
Bisseck
37
Hausner
13
Munksgaard
27
Gronbaek
6
Poulsen
10
Olsen
17
Thorsteinsson
21
Kurminowski
11
Links
30
Hermansen
4
Rosted
5
Maxso
42
Borkeeiet
17
Bruus
7
Corlu
22
Radosevic
25
Slimane
14
Mensah
11
Uhre
27
Hedlund
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Daniel Gadegaard Andersen
36
Zachary Duncan
20
Milan Jevtovic
7
Jesper Juelsgard Kristensen
18
Alexander Ammitzboll
38
Alex Gersbach
2
Frederik Tingager
5
Brondby IF
2
Jens Martin Gammelby
31
Jagvir Singh Sidhu
9
Andrija Pavlovic
16
Thomas Mikkelsen
23
Christian Cappis
20
Lars Erik Oskar Fallenius
28
Anton Skipper Hendriksen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
5.33
52%
Kiểm soát bóng
52.33%
9.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (12trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
3