Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.98
0.98
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.99
0.99
O
1
0.91
0.91
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Lyngby
Patrick Mortensen 1 - 0
Kiến tạo: Felix Beijmo
Kiến tạo: Felix Beijmo
6'
Eric Kahl
26'
51'
Willy Kumado
Thomas Kristensen
53'
67'
Jonathan Amon
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
67'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
Tobias Bech
Ra sân: Mikkel Duelund
Ra sân: Mikkel Duelund
71'
Tobias Anker
Ra sân: Eric Kahl
Ra sân: Eric Kahl
74'
76'
Kolbeinn Birgir Finnsson No penalty (VAR xác nhận)
79'
Rezan Corlu
Ra sân: Magnus Jensen
Ra sân: Magnus Jensen
79'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
79'
Tobias Storm
Ra sân: Willy Kumado
Ra sân: Willy Kumado
Peter Bjur
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Ra sân: Mikael Neville Anderson
88'
Felix Beijmo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Lyngby
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
3
11
Sút Phạt
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
437
Số đường chuyền
313
10
Phạm lỗi
17
13
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
5
7
Thử thách
4
75
Pha tấn công
83
39
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
3-4-2-1
Lyngby
3-5-2
45
Peacock-Farrell
23
Kristensen
5
Tingager
14
Henriksen
19
Kahl
6
Poulsen
15
Knudsen
2
Beijmo
8
Anderson
20
Duelund
9
Mortensen
1
Kikkenborg
23
Gregor
6
Bjelland
12
Jensen
7
Kumado
42
Chukwuani
30
Romer
22
Gudjohnsen
20
Finnsson
26
Gytkjaer
21
Magnusson
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Michael Akoto
27
Jacob Andersen
26
Tobias Anker
4
Tobias Bech
31
Peter Bjur
21
Zachary Duncan
24
Jesper Hansen
1
Mathias Sauer
30
Janni Serra
13
Lyngby
17
Jonathan Amon
8
Parfait Bizoza
10
Rezan Corlu
13
Casper Kaarsbo Winther
3
Brian Tomming Hamalainen
11
Magnus Kaastrup
25
Gustav Mortensen
32
Jannich Storch
24
Tobias Storm
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3
52%
Kiểm soát bóng
40.33%
9.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (12trận)
Chủ
Khách
Lyngby (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0