Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.43
2.43
X
3.30
3.30
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Aarhus AGF
Phút
Randers FC
27'
0 - 1 Tosin Kehinde
Kiến tạo: Mathias Greve
Kiến tạo: Mathias Greve
29'
Frederik Lauenborg
Ra sân: Al Hadji Kamara
Ra sân: Al Hadji Kamara
Nicolai Poulsen
49'
Dawid Kurminowski 1 - 1
Kiến tạo: Eric Kahl
Kiến tạo: Eric Kahl
51'
54'
1 - 2 Mathias Greve
Kiến tạo: Simon Graves Jensen
Kiến tạo: Simon Graves Jensen
60'
Lasse Berg Johnsen
Anthony DAlberto
Ra sân: Oliver Lund
Ra sân: Oliver Lund
63'
70'
Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
Albert Gronbaek
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
72'
Gift Links
75'
82'
Simon Tibbling
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
83'
Erik Marxen
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
83'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
Alexander Ammitzboll
Ra sân: Eric Kahl
Ra sân: Eric Kahl
84'
90'
Simon Graves Jensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Aarhus AGF
Randers FC
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
17
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
460
Số đường chuyền
398
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
30
Đánh đầu thành công
38
0
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
20
17
Đánh chặn
19
10
Thử thách
27
153
Pha tấn công
130
58
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Aarhus AGF
4-2-3-1
Randers FC
4-4-2
1
Hansen
15
Lund
5
Tingager
4
Bisseck
37
Hausner
19
Kahl
6
Poulsen
17
Thorsteinsson
10
Olsen
11
Links
21
Kurminowski
1
Carlgren
7
Kallesoe
8
Piesinger
2
Jensen
15
Kopplin
22
Greve
20
Mistrati
6
Johnsen
10
Kehinde
45
Egho
99
Kamara
Đội hình dự bị
Aarhus AGF
Alexander Ammitzboll
38
Thomas Kristensen
23
Zachary Duncan
20
Alexander Munksgaard
13
Daniel Gadegaard Andersen
36
Anthony DAlberto
26
Albert Gronbaek
27
Randers FC
12
Simon Tibbling
17
Jesper Lauridsen
25
Jonas Dakir
11
Erik Marxen
18
Tobias Klysner
44
Nicolai Brock-Madsen
14
Frederik Lauenborg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
1.67
52%
Kiểm soát bóng
48%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarhus AGF (12trận)
Chủ
Khách
Randers FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1