Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.83
0.83
1
2.63
2.63
X
3.50
3.50
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
AC Horsens
Phút
Silkeborg
43'
Stefan Teitur Thordarson Goal Disallowed
James Gomez
45'
54'
Soren Tengstedt
Moses Opondo
59'
65'
Alexander Lin
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
65'
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
Elijah Henry Just
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
72'
Jonas Gemmer
Ra sân: Moses Opondo
Ra sân: Moses Opondo
72'
77'
Pelle Mattsson Goal Disallowed
80'
Alexander Busch
Janus Drachmann
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ra sân: David Kjaer Kruse
83'
86'
Andreas Oggesen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
90'
Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Malte Kiilerich Hansen
Ra sân: Malte Kiilerich Hansen
90'
Jashar Beluli
Ra sân: Thomas Santos
Ra sân: Thomas Santos
90'
90'
0 - 1 Andreas Oggesen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AC Horsens
Silkeborg
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
7
3
Sút Phạt
14
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
366
Số đường chuyền
494
17
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
17
12
Đánh chặn
8
25
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
17
16
Thử thách
8
112
Pha tấn công
107
58
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
AC Horsens
3-5-2
Silkeborg
4-5-1
1
Delac
3
Jensen
4
Hansen
21
Gomez
17
Lassen
6
Opondo
23
Kruse
11
Sigurdarson
24
Musonda
18
Santos
9
Jacobsen
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
40
Busch
29
Engel
6
Mattsson
14
Brink
8
Thordarson
10
Tengstedt
21
Klynge
23
Adamsen
Đội hình dự bị
AC Horsens
Jashar Beluli
29
Samuel Brolin
16
Jacob Buus Jacobsen
15
Janus Drachmann
8
Jonas Gemmer
14
Marcus Hannesbo
19
Samson Iyede Onomigho
26
Elijah Henry Just
27
Alexander Ludwig
33
Silkeborg
41
Oskar Boesen
18
Anders Dahl
16
Oscar Hedvall
27
Sebastian Jorgensen
7
Kasper Kusk
9
Alexander Lin
24
Andreas Oggesen
3
Robin Dahl Ostrom
22
Lasse Vigen Christensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2.33
7.67
Sút trúng cầu môn
5.67
59.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
13
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Horsens (14trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
0