Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.88
0.88
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
4.60
4.60
X
3.55
3.55
2
1.72
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Adana Demirspor
Phút
Fenerbahce
31'
Marcel Tisserand
46'
0 - 1 Mesut Ozil
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
46'
Serdar Dursun
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
46'
Serdar Aziz
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Francis Ezeh
Ra sân: Younes Belhanda
Ra sân: Younes Belhanda
62'
Britt Assombalonga
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
62'
70'
Nazim Sangare
Ra sân: Serdar Dursun
Ra sân: Serdar Dursun
76'
Ozan Tufan
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
Pa Dibba
Ra sân: Babajide David Akintola
Ra sân: Babajide David Akintola
76'
81'
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Mesut Ozil
Ra sân: Mesut Ozil
82'
Bright Osayi Samuel
Benjamin Stambouli
Ra sân: Lucas Nahuel Castro
Ra sân: Lucas Nahuel Castro
89'
Tayyib Talha Sanuc
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Adana Demirspor
Fenerbahce
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
2
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
414
Số đường chuyền
455
81%
Chuyền chính xác
81%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
18
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
5
20
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
106
72
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Adana Demirspor
4-2-3-1
Fenerbahce
3-4-2-1
49
Muric
6
Kanak
95
Rassoul
2
Sanuc
22
Svensson
8
Kurt
88
Inler
19
Castro
10
Belhanda
11
Akintola
9
Balotelli
1
Bayindi
32
Tisserand
41
Szalai
37
Novak
21
Samuel
26
Zajc
20
Dias
16
Kadioglu
17
Kahveci
10
Ozil
15
Samatta
Đội hình dự bị
Adana Demirspor
Francis Ezeh
15
Samet Akaydin
5
Semih Guler
4
Sedat Sahinturk
70
Pa Dibba
14
Britt Assombalonga
7
Benjamin Stambouli
90
Ferhat Kaplan
35
Tarik Camdal
20
Izzet Celik
16
Fenerbahce
54
Osman Ertugrul Cetin
5
Jose Ernesto Sosa
19
Serdar Dursun
7
Ozan Tufan
35
Berke Ozer
30
Nazim Sangare
25
Arda Guler
23
Muhammed Gumuskaya
4
Serdar Aziz
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
53%
9.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor (8trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
0
1
2