Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.61
2.61
X
3.20
3.20
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Adana Demirspor
Phút
Hatayspor
Samet Akaydin
44'
52'
Mame Biram Diouf
Yunus Akgun 1 - 0
Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin
Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin
64'
Yunus Akgun
66'
68'
Mohammed Kamara
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Britt Assombalonga
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Barwuah Mario Balotelli
73'
Metehan Mimaroglu
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
73'
75'
Dylan Saint Louis
Ra sân: Ayoub El Kaabi
Ra sân: Ayoub El Kaabi
75'
Muhammed Mert
Ra sân: Adama Ardile Traoré
Ra sân: Adama Ardile Traoré
Semih Guler
Ra sân: Yunus Akgun
Ra sân: Yunus Akgun
85'
89'
Emre Colak
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Mehdi Boudjemaa
Birkir Bjarnason
Ra sân: Babajide David Akintola
Ra sân: Babajide David Akintola
90'
Tarik Camdal
Ra sân: Jonas Svensson
Ra sân: Jonas Svensson
90'
90'
Mohammed Kamara
Semih Guler
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Adana Demirspor
Hatayspor
7
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
5
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
330
Số đường chuyền
429
81%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
4
28
Đánh đầu
28
17
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
11
19
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
21
9
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
75
Pha tấn công
73
66
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Adana Demirspor
4-2-3-1
Hatayspor
4-3-3
49
Muric
95
Rassoul
91
Deli
5
Akaydin
22
Svensson
90
Stambouli
8
Kurt
11
Akintola
77
Martin
23
Akgun
9
Balotelli
1
Mohamedi
12
Corekci
22
Kurucuk
53
Oksuz
23
Adekugbe
17
Traoré
7
Ribeiro
8
Boudjemaa
11
Lobzhanidze
92
Diouf
25
Kaabi
Đội hình dự bị
Adana Demirspor
Semih Guler
4
Tarik Camdal
20
Britt Assombalonga
7
Birkir Bjarnason
67
Kaan Kanak
6
Izzet Celik
16
Tayyib Talha Sanuc
2
Ferhat Kaplan
35
Metehan Mimaroglu
17
Gokhan Inler
88
Hatayspor
6
Simon Falette
19
Muhammed Mert
31
Abdullah Yigiter
10
Emre Colak
87
Eren Fansa
20
Mohammed Kamara
61
Bulent Cevahir
95
Dylan Saint Louis
2
Burak Camoglu
77
Sadik Bas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
48.67%
9.67
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor (8trận)
Chủ
Khách
Hatayspor (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
2
0