Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.04
2.04
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Adana Demirspor
Phút
Kasimpasa
39'
Florent Hadergjonaj
Joher Khadim Rassoul
52'
56'
Haris Hajradinovic
68'
Tarkan Serbest
Ra sân: Kevin Varga
Ra sân: Kevin Varga
Birkir Bjarnason
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
71'
Metehan Mimaroglu
Ra sân: Yunus Akgun
Ra sân: Yunus Akgun
81'
89'
Ahmet Engin
Ra sân: Nicolai Jorgensen
Ra sân: Nicolai Jorgensen
90'
Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Yusuf Erdogan
Ra sân: Yusuf Erdogan
Samet Akaydin
90'
90'
Yusuf Erdogan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Adana Demirspor
Kasimpasa
8
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
403
Số đường chuyền
371
80%
Chuyền chính xác
75%
8
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
10
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
1
26
Rê bóng thành công
22
16
Đánh chặn
4
23
Ném biên
24
2
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
22
10
Thử thách
10
99
Pha tấn công
82
88
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Adana Demirspor
4-2-3-1
Kasimpasa
4-2-3-1
49
Muric
95
Rassoul
91
Deli
5
Akaydin
22
Svensson
90
Stambouli
8
Kurt
77
Martin
23
Akgun
11
Akintola
7
Assombalonga
23
Tekin
94
Hadergjonaj
5
Bruma
4
Donk
20
Aytac
34
Haspolat
10
Hajradinovic
11
Erdogan
19
Bozok
21
Varga
14
Jorgensen
Đội hình dự bị
Adana Demirspor
Metehan Mimaroglu
17
Semih Guler
4
Kaan Kanak
6
Tarik Camdal
20
Vedat Karakus
39
Tayyib Talha Sanuc
2
Gokhan Inler
88
Izzet Celik
16
Ferhat Kaplan
35
Birkir Bjarnason
67
Kasimpasa
27
Taha Veysel Kemendi
22
Erdem Canpolat
26
Mehmet Feyzi Yildirim
41
Berat Kalkan
80
Hasan Yesilyurt
12
Mortadha Ben Ouanes
17
Ahmet Engin
18
Eren Elmali
15
Tarkan Serbest
25
Tomas Brecka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
60%
9.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor (8trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
2
1