Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.96
0.96
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.85
0.85
1
3.05
3.05
X
3.55
3.55
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O
1
0.97
0.97
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
AEK Larnaca
Phút
Dynamo Kyiv
Omri Altman 1 - 0
Kiến tạo: Imad Faraj
Kiến tạo: Imad Faraj
26'
35'
Volodymyr Shepelev
45'
1 - 1 Vladyslav Vanat
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
51'
Serhiy Sydorchuk
Rafael Guimaraes Lopes 2 - 1
Kiến tạo: Nikos Englezou
Kiến tạo: Nikos Englezou
53'
55'
Viktor Tsygankov
65'
Denys Garmash
Ra sân: Vladyslav Kabaev
Ra sân: Vladyslav Kabaev
Rafail Mamas
Ra sân: Rafael Guimaraes Lopes
Ra sân: Rafael Guimaraes Lopes
66'
69'
Ilya Zabarnyi
Omri Altman 3 - 1
72'
76'
Kaheem Parris
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
Rosales Roberto
79'
82'
3 - 2 Denys Garmash
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
83'
Artem Besyedin
Ra sân: Vladyslav Vanat
Ra sân: Vladyslav Vanat
83'
Diallo Samba
Ra sân: Volodymyr Shepelev
Ra sân: Volodymyr Shepelev
Kypros Christoforou
Ra sân: Imad Faraj
Ra sân: Imad Faraj
84'
Victor Olatunji
Ra sân: Omri Altman
Ra sân: Omri Altman
84'
85'
Diallo Samba
Mikel Gonzalez Martinez
Ra sân: Rosales Roberto
Ra sân: Rosales Roberto
88'
Giorgos Naoum
Ra sân: Adam Gyurcso
Ra sân: Adam Gyurcso
89'
91'
3 - 3 Denys Garmash
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AEK Larnaca
Dynamo Kyiv
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
20
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
200%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
335
Số đường chuyền
434
77%
Chuyền chính xác
82%
17
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
4
11
Đánh đầu
11
1
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
4
18
Ném biên
17
12
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
2
88
Pha tấn công
73
44
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
AEK Larnaca
4-1-4-1
Dynamo Kyiv
4-4-1-1
1
Piric
21
Englezou
4
Tomovic
15
Milicevic
16
Roberto
7
Santos
45
Gyurcso
51
2
Altman
17
Riera
11
Faraj
12
Lopes
35
Neshcheret
24
Tymchyk
25
Zabarnyi
34
Syrota
2
Vivcharenko
15
Tsygankov
5
Sydorchuk
8
Shepelev
7
Kabaev
29
Buyalskyi
11
Vanat
Đội hình dự bị
AEK Larnaca
Kypros Christoforou
24
Rafail Mamas
66
Giorgos Naoum
29
Mikel Gonzalez Martinez
3
Victor Olatunji
19
Henry Andreou
30
Ioakim Toumpas
38
Milos Gordic
25
Dynamo Kyiv
19
Denys Garmash
2
41
Artem Besyedin
9
Kaheem Parris
30
Diallo Samba
94
Tomasz Kedziora
20
Oleksandr Karavaev
4
Denys Popov
74
Denys Ihnatenko
6
Mykyta Burda
21
Mykyta Kravchenko
75
Yurii Avramenko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
10
Sút trúng cầu môn
3.67
58%
Kiểm soát bóng
54%
10.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AEK Larnaca (9trận)
Chủ
Khách
Dynamo Kyiv (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
1
2
3