Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.87
0.87
+1.5
1.05
1.05
O
3.5
0.97
0.97
U
3.5
0.93
0.93
1
1.35
1.35
X
5.20
5.20
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.75
1.17
1.17
+0.75
0.75
0.75
O
1.5
0.88
0.88
U
1.5
1.02
1.02
Diễn biến chính
AFC Ajax
Phút
FC Utrecht
13'
0 - 1 Simon Gustafson
Mohammed Kudus
53'
Davy Klaassen
Ra sân: Mohammed Kudus
Ra sân: Mohammed Kudus
56'
Antony Matheus dos Santos
Ra sân: David Neres Campos
Ra sân: David Neres Campos
56'
Edson Omar Alvarez Velazquez 1 - 1
70'
73'
Eljero Elia
Ra sân: Simon Gustafson
Ra sân: Simon Gustafson
73'
Mimoun Mahi
Ra sân: Othmane Boussaid
Ra sân: Othmane Boussaid
Noussair Mazraoui
Ra sân: Devyne Rensch
Ra sân: Devyne Rensch
81'
Brian Brobbey
Ra sân: Sebastien Haller
Ra sân: Sebastien Haller
81'
84'
Urby Emanuelson
Ra sân: Sander van der Streek
Ra sân: Sander van der Streek
Nicolas Tagliafico
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AFC Ajax
FC Utrecht
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
22
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
9
Cản sút
1
12
Sút Phạt
14
71%
Kiểm soát bóng
29%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
612
Số đường chuyền
248
86%
Chuyền chính xác
58%
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
17
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
7
20
Rê bóng thành công
26
0
Đánh chặn
2
26
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
26
16
Thử thách
18
161
Pha tấn công
63
101
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
AFC Ajax
4-3-3
FC Utrecht
4-3-3
1
Stekelenburg
31
Tagliafico
21
Martinez
2
Timber
15
Rensch
8
Gravenberch
20
Kudus
4
Velazquez
10
Tadic
22
Haller
7
Campos
32
Oelschlagel
5
Avest
2
Maarel
14
Janssen
21
Warmerdam
6
Maher
22
Streek
8
Overeem
10
Gustafson
7
Kerk
26
Boussaid
Đội hình dự bị
AFC Ajax
Perr Schuurs
3
Kjell Scherpen
16
Noussair Mazraoui
12
Sean Klaiber
5
Lassina Traore
23
Oussama Idrissi
9
Brian Brobbey
30
Antony Matheus dos Santos
39
Jurgen Ekkelenkamp
18
Davy Klaassen
6
Zakaria Labyad
19
Daan Reiziger
51
FC Utrecht
11
Eljero Elia
25
Tommy St Jago
9
Adrian Dalmau Vaquer
19
Mimoun Mahi
28
Urby Emanuelson
1
Maarten Paes
29
Moussa Sylla
30
Remco Balk
13
Emil Bergstrom
16
Thijmen Nijhuis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
59.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
10.33
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax (16trận)
Chủ
Khách
FC Utrecht (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0