Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.80
0.80
O
3.5
0.88
0.88
U
3.5
1.00
1.00
1
1.61
1.61
X
4.20
4.20
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
1.5
0.98
0.98
U
1.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
AFC Ajax
Phút
PSV Eindhoven
2'
0 - 1 Eran Zahavi
Kiến tạo: Donyell Malen
Kiến tạo: Donyell Malen
21'
0 - 2 Eran Zahavi
Kiến tạo: Donyell Malen
Kiến tạo: Donyell Malen
Quincy Promes 1 - 2
Kiến tạo: Dusan Tadic
Kiến tạo: Dusan Tadic
40'
Sebastien Haller
Ra sân: Zakaria Labyad
Ra sân: Zakaria Labyad
46'
Davy Klaassen
53'
Antony Matheus dos Santos 2 - 2
Kiến tạo: Sebastien Haller
Kiến tạo: Sebastien Haller
65'
68'
Ryan Thomas
Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Cody Gakpo
76'
Mauro Junior
Ra sân: Donyell Malen
Ra sân: Donyell Malen
Mohammed Kudus
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
79'
Devyne Rensch
Ra sân: Noussair Mazraoui
Ra sân: Noussair Mazraoui
80'
81'
Eran Zahavi
82'
Noni Madueke
Ra sân: Eran Zahavi
Ra sân: Eran Zahavi
82'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AFC Ajax
PSV Eindhoven
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
0
11
Sút Phạt
10
67%
Kiểm soát bóng
33%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
645
Số đường chuyền
321
86%
Chuyền chính xác
69%
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
27
Đánh đầu
27
17
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
28
20
Đánh chặn
13
17
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
28
12
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
2
171
Pha tấn công
61
85
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
AFC Ajax
4-2-3-1
PSV Eindhoven
4-2-2-2
24
Onana
31
Tagliafico
17
Blind
3
Schuurs
12
Mazraoui
8
Gravenberch
6
Klaassen
10
Tadic
11
Promes
39
Santos
19
Labyad
38
Mvogo
22
Dumfries
33
Teze
28
Boscagli
31
Max
18
Rosario
6
Sangare
19
Gakpo
10
Ihattaren
9
Malen
7
2
Zahavi
Đội hình dự bị
AFC Ajax
Mohammed Kudus
20
Sebastien Haller
22
Lisandro Martinez
21
Sean Klaiber
5
Dominik Kotarski
33
Jurrien Timber
2
Jurgen Ekkelenkamp
18
Maarten Stekelenburg
1
Edson Omar Alvarez Velazquez
4
Devyne Rensch
15
PSV Eindhoven
11
Adrian Fein
23
Noni Madueke
17
Mauro Junior
5
Timo Baumgartl
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
30
Ryan Thomas
16
Vincent Muller
14
Marco van Ginkel
13
Lars Unnerstall
4
Nick Viergever
29
Joel Piroe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
3
3.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5
59.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
10.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Ajax (16trận)
Chủ
Khách
PSV Eindhoven (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1