Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
2.20
2.20
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
AJ Auxerre
Phút
Ajaccio
40'
Mohamed Youssouf
Birama Toure
60'
Charbonnier Gaetan
Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Gaetan Perrin
63'
67'
Riad Nouri
Ra sân: Michael Barreto
Ra sân: Michael Barreto
Lassine Sinayoko
68'
78'
Jean Botue
83'
Oumar Gonzalez
Carlens Arcus
Ra sân: Alexandre Coeff
Ra sân: Alexandre Coeff
86'
Aly Ndom
Ra sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Lassine Sinayoko
86'
86'
Theo Emmanuelli
Ra sân: Jean Botue
Ra sân: Jean Botue
89'
Gedeon Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Yanis Cimignani
Ra sân: Yanis Cimignani
Gauthier Hein
90'
90'
Gaetan Courtet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AJ Auxerre
Ajaccio
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
67%
Kiểm soát bóng
33%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
550
Số đường chuyền
252
13
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
3
17
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
6
7
Thử thách
9
95
Pha tấn công
69
79
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
AJ Auxerre
4-1-4-1
Ajaccio
4-4-2
16
Leon
3
Bernard
5
Pellenard
4
Junior
20
Coeff
12
Toure
10
Perrin
22
Sakhi
29
Autret
7
Hein
25
Sinayoko
1
Leroy
20
Youssouf
25
Gonzalez
21
Avinel
23
Huard
4
Barreto
10
Laci
8
Marchetti
22
Cimignani
9
Courtet
18
Botue
Đội hình dự bị
AJ Auxerre
Nicolas Mercier
11
Sonny Laiton
30
Carlens Arcus
2
Alec Georgen
15
Aly Ndom
6
Mohamed Ben Fredj
14
Charbonnier Gaetan
19
Ajaccio
33
Everson
34
Theo Emmanuelli
40
Ghjuvanni Quilichini
2
Gedeon Kalulu Kyatengwa
5
Riad Nouri
15
Clément Vidal
29
Florian Chabrolle
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
48%
Kiểm soát bóng
50%
14.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre (7trận)
Chủ
Khách
Ajaccio (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0