Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.13
2.13
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
AJ Auxerre
Phút
Guingamp
37'
Hady Camara
Ra sân: Pierre Lemonnier
Ra sân: Pierre Lemonnier
Lassine Sinayoko
40'
45'
0 - 1 Youssouf MChangama
49'
0 - 2 Matthias Phaeton
Kiến tạo: Youssouf MChangama
Kiến tạo: Youssouf MChangama
Gaetan Perrin
Ra sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Lassine Sinayoko
61'
Gaetan Perrin 1 - 2
64'
72'
El Hadji Ba
Ra sân: Maxime Barthelme
Ra sân: Maxime Barthelme
73'
Souleymane Diarra
Nicolas Mercier
Ra sân: Gauthier Hein
Ra sân: Gauthier Hein
82'
86'
Jeremy Livolant
Ra sân: Matthias Phaeton
Ra sân: Matthias Phaeton
86'
Frantzdy Pierrot
Ra sân: Yannick Arthur Gomis
Ra sân: Yannick Arthur Gomis
Mathias Autret
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AJ Auxerre
Guingamp
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
67%
Kiểm soát bóng
33%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
584
Số đường chuyền
303
14
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
11
7
Thử thách
22
120
Pha tấn công
94
93
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
AJ Auxerre
4-1-4-1
Guingamp
4-2-3-1
16
Leon
3
Bernard
5
Pellenard
4
Junior
2
Arcus
20
Coeff
25
Sinayoko
22
Sakhi
29
Autret
7
Hein
19
Gaetan
16
Basilio
3
Bilingi
4
Sampaio
24
Lemonnier
22
Ndenbe
18
Diarra
8
Muyumba
8
Phaeton
10
MChangama
28
Barthelme
13
Gomis
Đội hình dự bị
AJ Auxerre
Mohamed Ben Fredj
14
Aly Ndom
6
Paul Joly
26
Theo De Percin
40
Alec Georgen
15
Nicolas Mercier
11
Gaetan Perrin
10
Guingamp
33
Hady Camara
9
Frantzdy Pierrot
23
Jerome Mombris
29
Jeremy Livolant
30
Dominique Youfeigane
7
El Hadji Ba
2
Baptiste Roux
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
48%
Kiểm soát bóng
52.67%
14.33
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre (7trận)
Chủ
Khách
Guingamp (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2