ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 09/12 Vòng 16
Al Ahli Jeddah
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al Raed
Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.03
+1.75
0.78
O 3.5
1.05
U 3.5
0.75
1
1.08
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
1.01
+0.75
0.85
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Phút
Al Raed Al Raed
Rayan Hamed match yellow.png
3'
75'
match change Abdullah Al-Yousef
Ra sân: Oumar Gonzalez
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Allan Saint-Maximin
match change
82'
90'
match yellow.png Amir Sayoud
90'
match change Julio Tavares
Ra sân: Karim El Berkaoui
90'
match yellow.png Andre Luiz Moreira
Mohammed Al Majhad match yellow.png
90'
90'
match change Firas Alghamdi
Ra sân: Amir Sayoud
90'
match yellow.png Mohammed Fouzair
Fahad Al Rashidi
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Al Raed Al Raed
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
5
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
625
 
Số đường chuyền
 
258
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
11
170
 
Pha tấn công
 
47
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
19
Fahad Al Rashidi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
13
Ibrahim Al-Zubaidi
26
Fahd Al Hamad
27
Ali Majrashi
40
Ali Al-Asmari
8
Sumaihan Al Nabit
30
Ziyad Mubarak Al Johani
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah 4-2-3-1
Al Raed Al Raed 5-4-1
16
Mendy
31
Yaslam
37
Hindi
3
Silva
46
Hamed
79
Kessie
29
Majhad
97
Saint-Maximin
24
Veiga
7
Mahrez
20
Al-Buraikan
1
Moreira
14
Al-Bishi
94
Al-Rajeh
21
Gonzalez
5
Ndiaye
28
Al-Jayzani
10
Fouzair
8
Normann
24
Subaie
11
Berkaoui
7
Sayoud

Substitutes

43
Abdullah Al-Yousef
49
Firas Alghamdi
17
Julio Tavares
23
Ahmad Al-Harbi
2
Bander Whaeshi
19
Abdullah Al-Fahad
6
Abdullah Yahya Maghrahi
18
Nayef Abdullah Hazazi
20
Rakan Al-Dosari
Đội hình dự bị
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10
Fahad Al Rashidi 19
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Ibrahim Al-Zubaidi 13
Fahd Al Hamad 26
Ali Majrashi 27
Ali Al-Asmari 40
Sumaihan Al Nabit 8
Ziyad Mubarak Al Johani 30
Al Raed Al Raed
43 Abdullah Al-Yousef
49 Firas Alghamdi
17 Julio Tavares
23 Ahmad Al-Harbi
2 Bander Whaeshi
19 Abdullah Al-Fahad
6 Abdullah Yahya Maghrahi
18 Nayef Abdullah Hazazi
20 Rakan Al-Dosari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 38.67%
13 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ahli Jeddah (9trận)
Chủ Khách
Al Raed (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 0 16 12 75% 0 1 20 6.2
7 Riyad Mahrez Cánh phải 6 1 5 75 66 88% 0 1 115 8.6
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 18 6.7
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 45 6.9
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 3 1 0 71 57 80.28% 0 1 84 7.1
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 2 0 1 89 82 92.13% 0 4 97 7.7
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 80 72 90% 0 4 87 7.1
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 0 1 14 9 64.29% 0 2 20 6.8
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 3 0 1 74 63 85.14% 0 1 89 7.7
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 3 1 4 37 32 86.49% 0 0 60 8
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 1 0 2 46 42 91.3% 0 0 73 7.5
46 Rayan Hamed Hậu vệ cánh phải 0 0 1 81 74 91.36% 0 1 93 7.1

Al Raed Al Raed

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.6
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 0 0 1 25 17 68% 0 0 37 6.9
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 35 7.8
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 20 74.07% 0 3 42 7.3
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 20 6.8
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 35 81.4% 0 2 51 6.7
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 1 0 0 19 12 63.16% 0 3 24 6.4
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 39 7
43 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.8
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 35 6.2
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 49 7
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 1 18 13 72.22% 0 0 33 7
24 Mohammed Al Subaie Midfielder 1 0 0 22 15 68.18% 0 0 37 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi