ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Chủ nhật, 26/11 Vòng 14
Al Ahli Jeddah
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Shabab(KSA)
Prince Abdullah Al Faisal Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.01
+1.5
0.87
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.50
X
4.10
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.08
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Phút
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Bassam Al Hurayji match yellow.png
29'
Ali Majrashi
Ra sân: Bassam Al Hurayji
match change
46'
47'
match yellow.png Romain Saiss
Ali Al-Asmari
Ra sân: Mohammed Al Majhad
match change
61'
Fahad Al Rashidi
Ra sân: Allan Saint-Maximin
match change
62'
67'
match change Hattan Bahebri
Ra sân: Fahd Al Muwallad
76'
match yellow.png Iago Santos
Saad Yaslam
Ra sân: Abdullah Al-Ammar
match change
79'
Haitham Asiri
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
87'
89'
match change Jarah M Al Ataiqi
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
90'
match yellow.png Fawaz Al-Sagour
90'
match change Riad Sharahili
Ra sân: Ever Maximiliano Banega
Abdulbaset Ali Al Hindi match yellow.png
90'
Gabriel Veiga match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
480
 
Số đường chuyền
 
451
13
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
5
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
8
101
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ali Majrashi
40
Ali Al-Asmari
19
Fahad Al Rashidi
31
Saad Yaslam
17
Haitham Asiri
1
Abdulrahman Al-Sanbi
8
Sumaihan Al Nabit
30
Ziyad Mubarak Al Johani
46
Rayan Hamed
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah 4-2-3-1
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA) 4-2-3-1
16
Mendy
15
Al-Ammar
37
Hindi
3
Silva
6
Hurayji
79
Kessie
29
Majhad
97
Saint-Maximin
24
Veiga
7
Mahrez
20
Al-Buraikan
18
Seung-Gyu
27
Al-Sagour
4
Santos
14
Saiss
2
Al-Yami
15
Monassar
6
Gallego
8
Muwallad
10
Banega
23
Carrasco
13
Junior

Substitutes

11
Hattan Bahebri
49
Jarah M Al Ataiqi
26
Riad Sharahili
22
Fawaz Al Qarni
88
Nader Al-Sharari
16
Hussain Al-Sabiyani
19
Mohammed Issa Al-Yami
29
Abdullah Al Jawaey
21
Nawaf Al-Sadi
Đội hình dự bị
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Ali Majrashi 27
Ali Al-Asmari 40
Fahad Al Rashidi 19
Saad Yaslam 31
Haitham Asiri 17
Abdulrahman Al-Sanbi 1
Sumaihan Al Nabit 8
Ziyad Mubarak Al Johani 30
Rayan Hamed 46
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
11 Hattan Bahebri
49 Jarah M Al Ataiqi
26 Riad Sharahili
22 Fawaz Al Qarni
88 Nader Al-Sharari
16 Hussain Al-Sabiyani
19 Mohammed Issa Al-Yami
29 Abdullah Al Jawaey
21 Nawaf Al-Sadi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 63%
13 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ahli Jeddah (9trận)
Chủ Khách
Al-Shabab(KSA) (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Riyad Mahrez Cánh phải 4 1 3 54 48 88.89% 0 0 75 7.7
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 23 7.3
97 Allan Saint-Maximin Cánh trái 1 0 1 23 18 78.26% 0 2 35 6.8
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 2 1 3 77 68 88.31% 0 0 93 8.2
15 Abdullah Al-Ammar Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 22 88% 0 0 40 7.4
40 Ali Al-Asmari Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 23 17 73.91% 0 0 27 7.2
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 1 63 56 88.89% 0 1 74 7.3
19 Fahad Al Rashidi Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.6
37 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 1 66 7.1
20 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 2 1 0 16 12 75% 0 1 28 7.2
29 Mohammed Al Majhad Tiền vệ trụ 1 0 0 36 30 83.33% 0 0 39 6.6
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 3 1 1 23 20 86.96% 0 0 37 7.4
17 Haitham Asiri Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 6.8
27 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 21 91.3% 0 1 41 6.9
6 Bassam Al Hurayji Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 0 0 32 6.5

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Jarah M Al Ataiqi 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.5
10 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 2 1 2 67 58 86.57% 0 1 84 7.7
18 Kim Seung-Gyu Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 58 8.8
23 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 2 1 1 25 18 72% 0 0 47 6.5
14 Romain Saiss Trung vệ 1 0 0 52 42 80.77% 0 3 63 7.2
8 Fahd Al Muwallad Cánh phải 0 0 2 8 8 100% 0 0 21 6.4
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 52 94.55% 0 0 69 7.1
13 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior Cánh phải 1 0 0 17 9 52.94% 0 1 27 6.8
4 Iago Santos Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 0 63 7.3
11 Hattan Bahebri Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.6
2 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 30 83.33% 0 1 57 7.4
27 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 46 7.1
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 66 62 93.94% 0 0 77 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi