Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.92
0.92
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
2.07
2.07
X
3.07
3.07
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.16
1.16
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Al Ain
Phút
Al-Sadd
16'
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
Ra sân: Boualem Khoukhi
Ra sân: Boualem Khoukhi
Abdoul Traore
Ra sân: Yahia Nader Moustafa El Sharif
Ra sân: Yahia Nader Moustafa El Sharif
30'
45'
Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
45'
0 - 1 Akram Afif
49'
Rafael Sebastian Mujica Garcia
Kodjo Fo-Doh Laba
Ra sân: Mohamed Abbas
Ra sân: Mohamed Abbas
53'
65'
Abdullah Badr Al Yazidi
Ra sân: Youcef Attal
Ra sân: Youcef Attal
66'
Cristo Ramon Gonzalez Perez
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
Felipe Salomoni
Ra sân: Erik Jorgens De Menezes
Ra sân: Erik Jorgens De Menezes
74'
Mateo Sanabria
Ra sân: Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
Ra sân: Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
75'
Matías Palacios 1 - 1
80'
87'
Mostafa Tarek Mashaal
Ra sân: Guilherme dos Santos Torres
Ra sân: Guilherme dos Santos Torres
88'
Hassan Khalid Al-Haydos
Ra sân: Akram Afif
Ra sân: Akram Afif
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al Ain
Al-Sadd
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
16
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
1
10
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
484
Số đường chuyền
284
83%
Chuyền chính xác
75%
7
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
9
25
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
10
45
Long pass
20
95
Pha tấn công
77
76
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Al Ain
4-1-4-1
Al-Sadd
3-5-2
17
Eisa
15
Menezes
3
Kouadio
4
Cardoso
5
Park
10
Gamarra
8
Abbas
20
Palacios
11
Saeed
6
Sharif
21
Rahimi
22
Barsham
2
Correia
16
Khoukhi
5
Salman
77
Attal
88
Villa
4
Camara
18
Torres
6
Silva
19
Garcia
84
Afif
Đội hình dự bị
Al Ain
Khaled Ali Al-Baloushi
18
Mohamed Awad Alla
72
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
13
Mohamad Saeed
1
Khalid Butti
23
Sekou Baba Gassama
27
Daraman Komari
46
Kodjo Fo-Doh Laba
9
Felipe Salomoni
24
Mateo Sanabria
19
Matias Emanuel Segovia Torales
7
Abdoul Traore
70
Al-Sadd
9
Yusuf Abdurisag
10
Hassan Khalid Al-Haydos
23
Hashim Ali Abdullatif
1
Saad Abdullah Al Sheeb
13
Abdullah Badr Al Yazidi
8
Ali Assadalla Thaimn
31
Yousef Baliadeh
17
Cristo Ramon Gonzalez Perez
21
Giovani Henrique Amorim da Sil
14
Mostafa Tarek Mashaal
37
Ahmed Suhail Al Hamawende
7
Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
2.33
8
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
3
8.67
Sút trúng cầu môn
7.67
60.33%
Kiểm soát bóng
49%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ain (8trận)
Chủ
Khách
Al-Sadd (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0