Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.76
0.76
+0.75
0.96
0.96
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.84
0.84
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.85
0.85
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Al Ain
Phút
Pakhtakor
9'
Shakhzod Azmiddinov
Eisa Khalfan 1 - 0
Kiến tạo: Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
Kiến tạo: Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
18'
Mansour Saaed
19'
45'
Bekhruz Askarov
55'
1 - 1 Khozhimat Erkinov
Kiến tạo: Dragan Ceran
Kiến tạo: Dragan Ceran
62'
1 - 2 Khozhimat Erkinov
Kiến tạo: Dragan Ceran
Kiến tạo: Dragan Ceran
Matías Palacios
Ra sân: Sultan Al Shamsi
Ra sân: Sultan Al Shamsi
62'
Josna Loulendo
Ra sân: Eisa Khalfan
Ra sân: Eisa Khalfan
62'
Khalid Hashemi
Ra sân: Mansour Saaed
Ra sân: Mansour Saaed
67'
Josna Loulendo
69'
78'
1 - 3 Dragan Ceran
Kiến tạo: Diyor Kholmatov
Kiến tạo: Diyor Kholmatov
Hazem Mohammad
Ra sân: Mohammed Al Baloushi
Ra sân: Mohammed Al Baloushi
81'
Falah Waleed
Ra sân: Abdoul Traore
Ra sân: Abdoul Traore
81'
87'
Dostonbek Khamdamov
Ra sân: Khozhimat Erkinov
Ra sân: Khozhimat Erkinov
90'
Mukhammadali Urinboev
Ra sân: Azizbek Turgunboev
Ra sân: Azizbek Turgunboev
90'
Pulatkhuzha Kholdorkhonov
Ra sân: Shakhzod Azmiddinov
Ra sân: Shakhzod Azmiddinov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al Ain
Pakhtakor
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
4
15
Sút Phạt
18
44%
Kiểm soát bóng
56%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
329
Số đường chuyền
500
16
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
18
5
Substitution
3
11
Đánh chặn
3
9
Thử thách
14
90
Pha tấn công
109
43
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Al Ain
4-3-3
Pakhtakor
4-3-3
1
Sandah
42
Santos
4
Shaker
40
Baloushi
66
Saaed
70
Traore
8
Baloushi
27
Shamsi
11
Saeed
90
Khalfan
10
Gamarra
36
Pavlyuchenko
77
Saitov
5
Khamraliev
88
Azmiddinov
34
Sayfiev
28
Kholmatov
2
Askarov
27
Sabirkhodjaev
8
Turgunboev
10
Ceran
20
2
Erkinov
Đội hình dự bị
Al Ain
Hazem Mohammad
30
Sultan Al Munzari
12
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
13
Khalid Hashemi
16
Saeed Juma Hassan
44
Josna Loulendo
99
Yahia Nader Moustafa El Sharif
6
Matías Palacios
20
Falah Waleed
22
Pakhtakor
17
Dostonbek Khamdamov
11
Pulatkhuzha Kholdorkhonov
35
Sanjar Kuwatov
40
Kimi Merk
12
Sunnatilla Poyonov
18
Saidumarkhon Saidnurullayev
1
Nikita Shevchenko
4
Dostonbek Tursunov
6
Mukhammadali Urinboev
31
Mukhammadali Usmonov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
3.67
2
Bàn thua
1
9
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
3.67
61.33%
Kiểm soát bóng
35%
8.67
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ain (11trận)
Chủ
Khách
Pakhtakor (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0