ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 16/09 Vòng 6
Al Hilal
Đã kết thúc 6 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Al-Riyadh
Prince Fahd Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.95
+2.25
0.93
O 3.25
1.01
U 3.25
0.85
1
1.12
X
8.50
2
34.00
Hiệp 1
-1
1.14
+1
0.75
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
21'
match yellow.png Birama Toure
Aleksandar Mitrovic 1 - 0 match pen
30'
Saud Abdulhamid match yellow.png
33'
34'
match yellow.png Didier Ibrahim Ndong
40'
match yellow.png Knowledge Musona
45'
match yellow.png Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Yasir Al-Shahrani 2 - 0
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
match goal
45'
63'
match change Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Didier Ibrahim Ndong
63'
match change Amiri Kurdi
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
63'
match change Alin Tosca
Ra sân: Mohammed Al Shwirekh
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Saud Abdulhamid
match change
64'
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
match change
64'
Neymar da Silva Santos Junior
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
match change
64'
Nasser Al-Dawsari 3 - 0
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
match goal
68'
77'
match change Ali Al Zaqan
Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi
Salman Alfaraj
Ra sân: Ruben Neves
match change
80'
Mohamed Kanno
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
match change
81'
Malcom Filipe Silva Oliveira 4 - 0
Kiến tạo: Neymar da Silva Santos Junior
match goal
83'
84'
match change Abduallah Al Dossari
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
Salem Al Dawsari 5 - 0 match pen
87'
90'
match goal 5 - 1 Ali Al Zaqan
Salem Al Dawsari 6 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Riyadh Al-Riyadh
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
31
 
Tổng cú sút
 
9
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
17
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
601
 
Số đường chuyền
 
290
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
12
3
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
59
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mohammed Al-Burayk
16
Nasser Al-Dawsari
10
Neymar da Silva Santos Junior
7
Salman Alfaraj
28
Mohamed Kanno
21
Mohammed Al Owais
70
Mohammed Jahfali
87
Hassan Altambakti
14
Abdulla Al Hamdan
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-2-3-1
37
Bounou
12
Al-Shahrani
5
Al-Boleahi
3
Koulibaly
66
Abdulhamid
8
Neves
22
Savic
29
Dawsari
77
Oliveira
96
Oliveira
9
Mitrovic
25
CAMPANA
5
Al-Shuwayyi
36
Arslanagic
4
Shwirekh
8
Al-Khaibari
60
Toure
20
Ndong
15
Al-Harajin
11
Musona
10
Juanmi
9
Gray

Substitutes

6
Alin Tosca
2
Amiri Kurdi
7
Mohammed Al-Aqel
26
Ali Al Zaqan
12
Abduallah Al Dossari
40
Abdulelah Al-Shammeri
29
Ahmed Asiri
80
Fahad Al-Rashidi
14
Saleh Al-Abbas
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Mohammed Al-Burayk 2
Nasser Al-Dawsari 16
Neymar da Silva Santos Junior 10
Salman Alfaraj 7
Mohamed Kanno 28
Mohammed Al Owais 21
Mohammed Jahfali 70
Hassan Altambakti 87
Abdulla Al Hamdan 14
Al-Riyadh Al-Riyadh
6 Alin Tosca
2 Amiri Kurdi
7 Mohammed Al-Aqel
26 Ali Al Zaqan
12 Abduallah Al Dossari
40 Abdulelah Al-Shammeri
29 Ahmed Asiri
80 Fahad Al-Rashidi
14 Saleh Al-Abbas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
61.67% Kiểm soát bóng 47%
13 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (10trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
4
0
1

Al Hilal Al Hilal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Neymar da Silva Santos Junior Cánh trái 4 2 3 22 21 95.45% 0 0 31 7.4
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 7 3 1 74 57 77.03% 0 0 96 10
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 24 7
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 1 0 0 73 68 93.15% 0 1 87 7.8
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 7 3 4 26 24 92.31% 0 2 41 7.2
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 29 93.55% 0 1 49 7.8
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 0 3 57 47 82.46% 0 0 66 7.8
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 6 2 3 30 26 86.67% 0 0 50 8.5
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 88 79 89.77% 0 0 98 7.8
7 Salman Alfaraj Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 0 33 6.9
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 1 0 0 21 21 100% 0 0 29 7
2 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 6.5
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 0 0 0 20 16 80% 0 0 42 7.3
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 55 54 98.18% 0 0 60 6.6
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 1 0 3 23 19 82.61% 0 0 33 6.9
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ trụ 1 1 0 23 23 100% 0 0 28 7.3

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 1 0 3 31 28 90.32% 0 0 47 6.3
9 Andre Gray Tiền đạo cắm 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 30 6.3
25 Martin CAMPANA Thủ môn 0 0 0 30 11 36.67% 0 0 40 7.1
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 2 0 2 44 36 81.82% 0 0 64 7.3
36 Dino Arslanagic Trung vệ 1 0 0 12 9 75% 0 3 24 6.4
2 Amiri Kurdi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.8
6 Alin Tosca Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.8
60 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 31 86.11% 0 0 53 6.6
26 Ali Al Zaqan Hậu vệ cánh phải 1 1 1 2 2 100% 0 0 7 6.7
20 Didier Ibrahim Ndong Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 0 0 30 6.3
5 Khalid Al-Shuwayyi Defender 1 1 0 24 18 75% 0 0 39 6.2
12 Abduallah Al Dossari Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.5
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 23 6.6
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 24 6.3
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 38 6.2
4 Mohammed Al Shwirekh Defender 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 25 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi