ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Chủ nhật, 29/09 Vòng 5
Al Kholood
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
Đặt cược
Al Hilal
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.82
-2
1.00
O 3.5
0.84
U 3.5
0.96
1
10.50
X
6.00
2
1.17
Hiệp 1
+0.75
1.03
-0.75
0.79
O 1.5
0.90
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Al Hilal Al Hilal
38'
match goal 0 - 1 Kalidou Koulibaly
43'
match goal 0 - 2 Malcom Filipe Silva Oliveira
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
45'
match goal 0 - 3 Ali Al-Boleahi
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Myziane Maolida
match change
46'
46'
match change Hassan Altambakti
Ra sân: Ali Al-Boleahi
48'
match goal 0 - 4 Renan Augusto Lodi Dos Santos
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
53'
match yellow.png Nasser Al-Dawsari
Kevin NDoram match yellow.png
55'
Abdulrahman Al Safari match yellow.png
59'
Hassan Al-Asmari
Ra sân: Abdullah Al-Hawsawi
match change
63'
Hammam Al-Hammami
Ra sân: Kevin NDoram
match change
63'
67'
match change Mohamed Kanno
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
67'
match change Mohammed Hamad Al Qahtani
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
Hammam Al-Hammami 1 - 4
Kiến tạo: Mohammed Hussain Sawan
match goal
71'
74'
match change Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Hassan Altambakti
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Abdulrahman Al Safari
match change
80'
Mohammed Jahfali
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
match change
80'
82'
match change Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Ra sân: Joao Cancelo
Jackson Muleka Kyanvubu Penalty awarded match var
85'
86'
match yellow.png Yassine Bounou
William Troost-Ekong 2 - 4 match pen
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Al Hilal Al Hilal
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
17
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
281
 
Số đường chuyền
 
531
56%
 
Chuyền chính xác
 
65%
18
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
23
15
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
18
 
Long pass
 
20
75
 
Pha tấn công
 
88
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohammed Hussain Sawan
12
Hassan Al-Asmari
22
Hammam Al-Hammami
70
Mohammed Jahfali
45
Abdulfattah Asiri
30
Mohammed Alshammari
7
Sultan Al-Shahri
4
Jamaan Al Dawsari
99
Majed Khalifah
Al Kholood Al Kholood 4-2-3-1
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
34
Grohe
27
Al-Shammari
23
Gyomber
5
Troost-Ekong
24
Al-Hawsawi
15
Dieng
96
NDoram
9
Maolida
8
Safari
10
Gutierrez
18
Kyanvubu
37
Bounou
20
Cancelo
3
Koulibaly
5
Al-Boleahi
6
Santos
16
Al-Dawsari
22
Savic
77
Oliveira
11
Almeida
29
Dawsari
9
Mitrovic

Substitutes

87
Hassan Altambakti
28
Mohamed Kanno
15
Mohammed Hamad Al Qahtani
4
Khalifah Al-Dawsari
88
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
21
Mohammed Al Owais
12
Yasir Al-Shahrani
7
Khalid Al-Ghannam
99
Abdulla Al Hamdan
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Mohammed Hussain Sawan 11
Hassan Al-Asmari 12
Hammam Al-Hammami 22
Mohammed Jahfali 70
Abdulfattah Asiri 45
Mohammed Alshammari 30
Sultan Al-Shahri 7
Jamaan Al Dawsari 4
Majed Khalifah 99
Al Hilal Al Hilal
87 Hassan Altambakti
28 Mohamed Kanno
15 Mohammed Hamad Al Qahtani
4 Khalifah Al-Dawsari
88 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
21 Mohammed Al Owais
12 Yasir Al-Shahrani
7 Khalid Al-Ghannam
99 Abdulla Al Hamdan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 6
37.33% Kiểm soát bóng 65%
15 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (7trận)
Chủ Khách
Al Hilal (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
4

Al Kholood Al Kholood

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 31 5.7
23 Norbert Gyomber Trung vệ 1 0 0 24 22 91.67% 0 1 33 6.6
5 William Troost-Ekong Trung vệ 1 1 0 14 10 71.43% 0 2 27 6.9
45 Abdulfattah Asiri Forward 1 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 6.6
70 Mohammed Jahfali Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 1 10 6.4
9 Myziane Maolida Cánh trái 1 1 0 10 5 50% 0 1 18 6.3
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 21 61.76% 1 0 53 5.7
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 27 6.2
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 0 1 34 6.3
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 2 0 0 13 11 84.62% 0 1 26 7.1
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 27 90% 3 1 43 6.7
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 24 6.2
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 31 6.1
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 23 6.5
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 0 0 1 13 8 61.54% 1 0 19 6.8
22 Hammam Al-Hammami 1 1 1 15 8 53.33% 0 1 22 7.5

Al Hilal Al Hilal

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Midfielder 3 0 3 50 40 80% 3 0 72 8.1
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 5.9
3 Kalidou Koulibaly Defender 1 1 0 68 60 88.24% 0 0 77 7.5
9 Aleksandar Mitrovic Forward 1 0 0 11 6 54.55% 0 2 19 6.9
20 Joao Cancelo Defender 1 0 1 37 31 83.78% 2 1 59 5.7
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 0 0 1 70 58 82.86% 1 0 87 7.9
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Forward 1 1 3 38 34 89.47% 1 0 57 7.8
28 Mohamed Kanno Midfielder 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 33 6.6
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Defender 3 1 1 58 52 89.66% 1 2 81 8.1
5 Ali Al-Boleahi Defender 1 1 0 28 27 96.43% 0 0 31 7.3
87 Hassan Altambakti Defender 0 0 0 12 12 100% 0 1 15 6.5
16 Nasser Al-Dawsari Midfielder 1 0 0 64 58 90.63% 1 0 78 7.4
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 26 6.9
88 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.5
4 Khalifah Al-Dawsari Defender 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.6
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Forward 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi