Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.97
0.97
-0.5
0.87
0.87
O
2
0.83
0.83
U
2
0.99
0.99
1
3.95
3.95
X
3.00
3.00
2
1.87
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.01
1.01
Diễn biến chính
Al Wihdat Amman
Phút
Nasaf Qarshi
3'
0 - 1 Marko Stanojevic
Kiến tạo: Oybek Bozorov
Kiến tạo: Oybek Bozorov
Feras Zeyad Yousef Shilbaya
9'
Mohammed Mike Anas 1 - 1
Kiến tạo: Khaled Assam
Kiến tạo: Khaled Assam
34'
Clarence Bitang
43'
59'
1 - 2 Khusayin Norchaev
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
Ra sân: Khaled Assam
Ra sân: Khaled Assam
60'
63'
Semir Smajlagic
Ra sân: Khusayin Norchaev
Ra sân: Khusayin Norchaev
63'
Sukhrob Nurullaev
Ra sân: Ivan Solovyev
Ra sân: Ivan Solovyev
Mohannad Abu Taha
Ra sân: Monther Omar Abdel Aziz Abu Amara
Ra sân: Monther Omar Abdel Aziz Abu Amara
74'
Ahmad Thaer Daoud Haikal
Ra sân: Ahmad Nawaf Abdel Aziz Israiwah
Ra sân: Ahmad Nawaf Abdel Aziz Israiwah
75'
Mohannad Abu Taha 2 - 2
82'
90'
Murodbek Rakhmatov
Ra sân: Bakhrom Abdurakhimov
Ra sân: Bakhrom Abdurakhimov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al Wihdat Amman
Nasaf Qarshi
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
4
12
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
586
Số đường chuyền
335
14
Phạm lỗi
12
21
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
14
17
Đánh chặn
12
19
Thử thách
5
97
Pha tấn công
73
62
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Al Wihdat Amman
4-2-3-1
Nasaf Qarshi
4-2-3-1
1
Nawwas
4
Aldmeiri
2
Hasheesh
18
Khattab
16
Shilbaya
10
Israiwah
20
Bitang
8
Assam
90
Samir
7
Amara
21
Anas
35
Nematov
8
Saitov
4
Alikulov
92
Eshmurodov
7
Mukhitdinov
88
Stanojevic
22
Mozgovoy
10
Norchaev
18
Abdurakhimov
77
Bozorov
9
Solovyev
Đội hình dự bị
Al Wihdat Amman
Danial Afaneh
19
Murad Alfaluji
88
Malek Allan
25
Oamar Ahmad Almanasrah
17
Mohannad Alsouliman
3
Ahmad Thaer Daoud Haikal
5
Ahmed Ali Elias
11
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
15
Tamer Saleh Ahmad Hamed
44
Mohannad Abu Taha
6
Nasaf Qarshi
27
Zafarmurod Abdirahmatov
20
Shakhzod Akromov
1
Umidjon Ergashev
30
Aziz Holmurodov
17
Sukhrob Nurullaev
6
Murodbek Rakhmatov
23
Sardor Sadulloev
99
Semir Smajlagic
13
Azamat Soyibov
70
Asliddin Tursunpolatov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
29.67%
Kiểm soát bóng
49%
4
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Wihdat Amman (7trận)
Chủ
Khách
Nasaf Qarshi (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0