Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.85
0.85
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.88
0.88
1
4.15
4.15
X
3.60
3.60
2
1.66
1.66
Hiệp 1
+0.25
0.87
0.87
-0.25
0.97
0.97
O
1
0.90
0.90
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Alashkert
Phút
LASK Linz
27'
Jan Boller
29'
Christoph Monschein
31'
Christoph Monschein
35'
0 - 1 Hong Hyun Seok
57'
Lukas Grgic
Ra sân: Hong Hyun Seok
Ra sân: Hong Hyun Seok
57'
Alexander Schmidt
Ra sân: Christoph Monschein
Ra sân: Christoph Monschein
57'
James Holland
Ra sân: Jan Boller
Ra sân: Jan Boller
Wangu Gome
Ra sân: Vincent Bezecourt
Ra sân: Vincent Bezecourt
61'
62'
Marvin Potzmann
Artak Yedigaryan
Ra sân: James Santos das Neves
Ra sân: James Santos das Neves
66'
68'
0 - 2 Thomas Goiginger
Kiến tạo: Mamoudou Karamoko
Kiến tạo: Mamoudou Karamoko
69'
Husein Balic
Ra sân: Mamoudou Karamoko
Ra sân: Mamoudou Karamoko
Nixon Darlanio Reis Cardoso
Ra sân: Tiago Coelho Andrade
Ra sân: Tiago Coelho Andrade
78'
Matheus Alessandro
Ra sân: Aghvan Papikyan
Ra sân: Aghvan Papikyan
78'
79'
Andreas Gruber
Ra sân: Thomas Goiginger
Ra sân: Thomas Goiginger
90'
0 - 3 Peter Michorl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Alashkert
LASK Linz
5
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
20
Sút Phạt
9
45%
Kiểm soát bóng
55%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
426
Số đường chuyền
450
8
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
23
20
Đánh chặn
11
2
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
6
120
Pha tấn công
153
33
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Alashkert
4-2-3-1
LASK Linz
3-4-3
22
Cancarevic
33
Boljevic
2
Andrade
5
Kadio
55
Kryuchkov
9
Hovsepyan
27
Khurtsidze
20
Papikyan
16
Bezecourt
88
Neves
70
Embalo
1
Schlager
34
Boller
44
Maresic
33
Luckeneder
19
Potzmann
8
Michorl
21
Seok
7
Renner
9
Karamoko
22
Monschein
27
Goiginger
Đội hình dự bị
Alashkert
Branko Mihajlovic
98
Wangu Gome
7
Artak Yedigaryan
17
David Yurchenko
1
Nixon Darlanio Reis Cardoso
86
Matheus Alessandro
85
LASK Linz
39
Nikolas Polster
31
Lukas Grgic
36
Thomas Gebauer
30
Sascha Horvath
17
Andreas Gruber
23
Alexander Schmidt
29
Florian Flecker
25
James Holland
14
Husein Balic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2.33
3
Bàn thua
1
4
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2
0.67
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alashkert (11trận)
Chủ
Khách
LASK Linz (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3