Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.87
0.87
-1.5
0.97
0.97
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
8.50
8.50
X
4.65
4.65
2
1.27
1.27
Hiệp 1
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.84
0.84
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Albania
Phút
Anh
Keidi Bare
21'
38'
0 - 1 Harry Kane
Kiến tạo: Luke Shaw
Kiến tạo: Luke Shaw
Ermir Lenjani
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Armando Broja
59'
Klaus Gjasula
Ra sân: Hysen Memolla
Ra sân: Hysen Memolla
59'
Rey Manaj
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
59'
63'
0 - 2 Mason Mount
Kiến tạo: Harry Kane
Kiến tạo: Harry Kane
69'
Kyle Walker
Ledian Memushaj
Ra sân: Keidi Bare
Ra sân: Keidi Bare
71'
71'
James Ward Prowse
Ra sân: Kalvin Phillips
Ra sân: Kalvin Phillips
73'
Harry Kane
Elseid Hisaj
79'
81'
Jesse Lingard
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Phil Foden
Ylber Ramadani
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Qazim Laci
89'
Klaus Gjasula
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albania
Anh
Giao bóng trước
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
13
Sút Phạt
16
29%
Kiểm soát bóng
71%
19%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
81%
311
Số đường chuyền
780
74%
Chuyền chính xác
90%
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
30
Đánh đầu
30
12
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
9
11
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
2
65
Pha tấn công
186
15
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Albania
4-3-3
Anh
4-3-3
1
Berisha
5
Veseli
6
Djimsiti
18
Ismajli
4
Hisaj
2
Memolla
7
Bare
14
Laci
11
Uzuni
17
Broja
16
Cikalleshi
1
Pope
2
Walker
5
Stones
6
Maguire
3
Shaw
11
Mount
8
Phillips
4
Rice
10
Sterling
9
Kane
7
Foden
Đội hình dự bị
Albania
Ledian Memushaj
9
Erion Hoxhallari
15
Ylber Ramadani
20
Arlind Ajeti
13
Thomas Strakosha
23
Gentian Selmani
12
Rey Manaj
10
Florian Kamberi
22
Klaus Gjasula
8
Sherif Kallaku
21
Albi Doka
19
Ermir Lenjani
3
Anh
14
Jesse Lingard
20
Benjamin Chilwell
19
Tyrone Mings
21
Ollie Watkins
12
Kieran Trippier
15
Conor Coady
22
Samuel Johnstone
13
Dean Henderson
23
Jude Bellingham
18
Dominic Calvert-Lewin
16
Reece James
17
James Ward Prowse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
5.33
41.67%
Kiểm soát bóng
70.33%
10.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania (4trận)
Chủ
Khách
Anh (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0