Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.09
1.09
U
2.5
0.77
0.77
1
3.15
3.15
X
3.20
3.20
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.68
0.68
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Jubilo Iwata
27'
Kosuke Yamamoto
56'
Kotaro Omori
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
64'
0 - 1 Lukian Araujo de Almeida
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
69'
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
69'
Soya Fujiwara
Ra sân: Takumi Hasegawa
Ra sân: Takumi Hasegawa
72'
Kazuhiko Chiba
75'
Yuki Omoto
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
78'
83'
Daiki Ogawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
90'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
90'
Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Jubilo Iwata
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
18
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
16
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
2
106
Pha tấn công
74
57
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Jubilo Iwata
32
Hasegawa
5
Fitzgerald
20
Shimada
9
Suzuki
50
Tagami
35
Chiba
33
Takagi
21
Abe
37
Mito
17
Fukuta
23
Komi
50
Endo
11
Almeida
4
Otsu
3
Oi
6
Ito
38
Yamamoto
17
Suzuki
10
Hiroki
36
Miura
14
Masaya
23
Yamamoto
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Kaito Taniguchi
7
Romero Frank Berrocal Lark
24
Kazuki Fujita
41
Yuki Omoto
27
Soya Fujiwara
25
Takahiro Kou
8
Fumiya Hayakawa
28
Jubilo Iwata
40
Shota Kaneko
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
8
Kotaro Omori
5
Daiki Ogawa
2
Yasuyuki Konno
1
Naoki Hatta
25
Riku Morioka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
29.33%
4
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (43trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
0
8
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
6
4
6
3