ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 03/11 Vòng 37
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Jubilo Iwata
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.5
1.09
U 2.5
0.77
1
3.15
X
3.20
2
2.18
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.68
O 1
1.14
U 1
0.77

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
27'
match yellow.png Kosuke Yamamoto
56'
match change Kotaro Omori
Ra sân: Yuki Otsu
64'
match goal 0 - 1 Lukian Araujo de Almeida
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
match change
69'
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Yota Komi
match change
69'
Soya Fujiwara
Ra sân: Takumi Hasegawa
match change
72'
Kazuhiko Chiba match yellow.png
75'
Yuki Omoto
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
78'
83'
match change Daiki Ogawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
90'
match change Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
90'
match change Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuhito Endo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
18
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
2
106
 
Pha tấn công
 
74
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kaito Taniguchi
24
Romero Frank Berrocal Lark
41
Kazuki Fujita
27
Yuki Omoto
25
Soya Fujiwara
8
Takahiro Kou
28
Fumiya Hayakawa
Albirex Niigata Albirex Niigata
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
32
Hasegawa
5
Fitzgerald
20
Shimada
9
Suzuki
50
Tagami
35
Chiba
33
Takagi
21
Abe
37
Mito
17
Fukuta
23
Komi
50
Endo
11
Almeida
4
Otsu
3
Oi
6
Ito
38
Yamamoto
17
Suzuki
10
Hiroki
36
Miura
14
Masaya
23
Yamamoto

Substitutes

40
Shota Kaneko
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
8
Kotaro Omori
5
Daiki Ogawa
2
Yasuyuki Konno
1
Naoki Hatta
25
Riku Morioka
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Kaito Taniguchi 7
Romero Frank Berrocal Lark 24
Kazuki Fujita 41
Yuki Omoto 27
Soya Fujiwara 25
Takahiro Kou 8
Fumiya Hayakawa 28
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
40 Shota Kaneko
29 Fabian Andres Gonzalez Lasso
8 Kotaro Omori
5 Daiki Ogawa
2 Yasuyuki Konno
1 Naoki Hatta
25 Riku Morioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 29.33%
4 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (43trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
0
8
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
1
HT-B/FT-B
6
4
6
3