Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 04/09
Vòng Quarterfinals
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Quang đãng, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.91
0.91
1
3.00
3.00
X
3.10
3.10
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Machida Zelvia
Motoki Nagakura 1 - 0
16'
32'
Shota Fujio
Yuji Ono 2 - 0
42'
45'
Kanji Kuwayama
Ryo Endo
Ra sân: Michael James Fitzgerald
Ra sân: Michael James Fitzgerald
45'
46'
Byron Vasquez
Ra sân: Junya Suzuki
Ra sân: Junya Suzuki
46'
Hokuto Shimoda
Ra sân: Kanji Kuwayama
Ra sân: Kanji Kuwayama
46'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Motoki Nagakura 3 - 0
49'
64'
Yuki Nakashima
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
64'
Kotaro Hayashi
Ra sân: Na Sang Ho
Ra sân: Na Sang Ho
Motoki Hasegawa
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
70'
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
70'
Takumi Hasegawa
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
70'
84'
Tenshiro Takasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
84'
Ryohei Shirasaki
Motoki Nagakura 4 - 0
87'
Motoki Nagakura 5 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Machida Zelvia
2
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
64%
Kiểm soát bóng
36%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
2
Cứu thua
4
91
Pha tấn công
84
44
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
4-4-2
Machida Zelvia
3-4-1-2
21
Abe
42
Hashimoto
45
Inamura
5
Fitzgerald
25
Fujiwara
7
Taniguchi
8
Miyamoto
6
Akiyama
17
Magalhaes
27
4
Nagakura
99
Ono
42
Fukui
5
Dresevic
3
Shoji
25
Sugioka
6
Suzuki
23
Shirasaki
8
Sento
10
Ho
9
Fujio
11
Lima
49
Kuwayama
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Ryo Endo
26
Motoki Hasegawa
14
Takumi Hasegawa
32
Yuto Horigome
31
Jin Okumura
30
Yuzuru Shimada
20
Koji Suzuki
9
Yoshiaki Takagi
33
Daisuke Yoshimitsu
23
Machida Zelvia
44
Yoshiaki Arai
37
Kosei Ashibe
22
Kazuki Fujimoto
26
Kotaro Hayashi
55
Daisuke Matsumoto
30
Yuki Nakashima
18
Hokuto Shimoda
38
Tenshiro Takasaki
39
Byron Vasquez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
4
Bàn thua
2
7
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
1.33
59.67%
Kiểm soát bóng
42%
11.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (41trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
2
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
6
HT-B/FT-B
6
3
6
5