Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
1.95
1.95
X
3.35
3.35
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Mito Hollyhock
36'
Ryo Niizato
Gonzalo Gonzalez
43'
Ken Yamura
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
46'
60'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
64'
Yuto Mori
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
Yuzuru Shimada
Ra sân: Gonzalo Gonzalez
Ra sân: Gonzalo Gonzalez
66'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
66'
69'
Shota Fujio
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
69'
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Towa Yamane
Ra sân: Towa Yamane
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Kazuhiko Chiba
Ra sân: Kazuhiko Chiba
76'
87'
Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
87'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Koshi Osaki
Ra sân: Koshi Osaki
Yuji Hoshi
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Mito Hollyhock
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
14
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
11
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
65
Pha tấn công
51
56
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Mito Hollyhock
25
Fujiwara
8
Kou
16
Gonzalez
33
Takagi
10
Homma
35
Chiba
7
Taniguchi
31
Horigome
5
Fitzgerald
24
Lark
1
Kojima
5
Kimura
3
Osaki
19
Murata
16
Niekawa
43
Suzuki
7
Yamane
11
Ando
17
Niizato
2
Sumiyoshi
14
Matsuzaki
15
Okuda
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Fumiya Hayakawa
28
Koto Abe
21
Ken Yamura
39
Shosei Okamoto
4
Koji Suzuki
9
Yuzuru Shimada
20
Yuji Hoshi
19
Mito Hollyhock
33
Stevia Agbus Mikuni
31
Shota Fujio
25
Yuto Hiratsuka
28
Shuto Watanabe
8
Yuto Mori
41
Kaiho Nakayama
22
Ko Yanagisawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
47.33%
4
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (43trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
6
HT-H/FT-T
1
3
2
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
5
1
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
6
4
2
2