Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.96
0.96
+1
0.92
0.92
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.56
1.56
X
3.85
3.85
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
SC Sagamihara
27'
Ryu Kawakami
29'
0 - 1 Jungo Fujimoto
Akito Fukuta 1 - 1
32'
Kaito Taniguchi 2 - 1
51'
59'
Shu Hiramatsu
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
59'
Ryosuke Tada
Ra sân: Reoto Kodama
Ra sân: Reoto Kodama
62'
Hikaru Naruoka
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
64'
71'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
Gonzalo Gonzalez
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
76'
Shion Homma
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
76'
79'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Yudai Fujiwara
Ra sân: Yudai Fujiwara
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
SC Sagamihara
8
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
15
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
11
Phạm lỗi
7
5
Việt vị
4
0
Cứu thua
7
86
Pha tấn công
69
52
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
SC Sagamihara
5
Fitzgerald
19
Hoshi
7
Taniguchi
31
Horigome
11
Takazawa
35
Chiba
41
Fujita
33
Takagi
17
Fukuta
25
Fujiwara
8
Kou
13
Ishida
35
Fujiwara
14
Tsubasa
38
Naruoka
26
Kodama
15
Kawakami
36
Sawakami
21
Takeshige
18
Shirai
31
Kimura
4
Fujimoto
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Romero Frank Berrocal Lark
24
Shion Homma
10
Koto Abe
21
Shunsuke Mito
37
Yuki Omoto
27
Gonzalo Gonzalez
16
Fumiya Hayakawa
28
SC Sagamihara
16
Motoaki Miura
30
Yasumasa Kawasaki
2
Ryosuke Tada
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
23
Shu Hiramatsu
39
Yuan Matsuhashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
59.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
11.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (41trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
4
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
2
0
2
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
3
HT-B/FT-B
6
3
0
1