Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.55
1.55
X
3.50
3.50
2
6.70
6.70
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Tochigi SC
Yoshiaki Takagi 1 - 0
12'
Yoshiaki Takagi 2 - 0
32'
46'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
46'
Koki Oshima
Ra sân: Masaya Yoshida
Ra sân: Masaya Yoshida
Kaito Taniguchi 3 - 0
65'
71'
Juninho
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Ken Yamura
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
71'
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Michael James Fitzgerald
Ra sân: Michael James Fitzgerald
71'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
77'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
81'
Shion Homma
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
82'
83'
Kota Ueda
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
83'
Yuki Nishiya
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
Kazuhiko Chiba
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Tochigi SC
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
19
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
11
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
4
3
Cứu thua
4
86
Pha tấn công
113
41
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Tochigi SC
35
Chiba
1
Kojima
5
Fitzgerald
24
Lark
19
Hoshi
31
Horigome
7
Taniguchi
25
Fujiwara
8
Kou
17
Fukuta
33
2
Takagi
16
Kikuchi
10
Mori
29
Yano
26
Omoya
5
Yanagi
20
Mikuni
2
Yoshida
25
Sato
50
Obi
41
Matsumoto
32
Hata
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Daichi Tagami
50
Shion Homma
10
Yuzuru Shimada
20
Koji Suzuki
9
Fumiya Hayakawa
28
Ken Yamura
39
Koto Abe
21
Tochigi SC
15
Hiroki Oka
13
Rimu Matsuoka
19
Koki Oshima
37
Kota Ueda
11
Juninho
22
Kenya Onodera
14
Yuki Nishiya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
46.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
3.67
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (44trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
7
HT-H/FT-T
1
3
2
5
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
3
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
6
4
3
1