Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.23
2.23
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Ventforet Kofu
Takahiro Kou
37'
50'
Motoki Hasegawa
51'
Sho Araki
Yuto Horigome
Ra sân: Soya Fujiwara
Ra sân: Soya Fujiwara
60'
63'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
63'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Fumitaka Kitatani
Ra sân: Fumitaka Kitatani
72'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
72'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
75'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
75'
77'
Ryotaro Nakamura
Akito Fukuta
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
82'
Yuji Hoshi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
83'
89'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
Romero Frank Berrocal Lark 1 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Ventforet Kofu
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
11
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
4
79
Pha tấn công
94
33
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Ventforet Kofu
9
Suzuki
5
Fitzgerald
20
Shimada
10
Homma
35
Chiba
50
Tagami
37
Mito
33
Takagi
21
Abe
8
Kou
25
Fujiwara
19
Miyazaki
8
Arai
41
Hasegawa
10
Sousa
30
Urakami
13
Kitatani
1
Kawata
16
Notsuda
17
Araki
24
Yamada
2
Sugai
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Kaito Taniguchi
7
Yuto Horigome
31
Romero Frank Berrocal Lark
24
Yuji Hoshi
19
Kazuki Fujita
41
Fumiya Hayakawa
28
Akito Fukuta
17
Ventforet Kofu
11
Koki Arita
3
Tatsushi Koyanagi
9
Kazushi Mitsuhira
4
Hideomi Yamamoto
6
Hideyuki Nozawan
15
Ryotaro Nakamura
21
Yuto Koizumi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
46.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
4
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (44trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
3
5
2
2
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
7
5
HT-B/FT-B
6
4
1
2