ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 7, 28/10 Vòng 11
Al-Feiha
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Al-Nassr
Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.98
-1.25
0.90
O 3.5
0.91
U 3.5
0.80
1
6.00
X
4.60
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.97
-0.5
0.91
O 1.5
1.05
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Nassr Al-Nassr
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva match yellow.png
20'
50'
match goal 0 - 1 Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
53'
match yellow.png Abdulelah Al-Amri
61'
match goal 0 - 2 Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Alex Nicolao Telles
Husein Al Shuwaish 1 - 2
Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri
match goal
66'
67'
match change Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
74'
match goal 1 - 3 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Kiến tạo: Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Abdulrahman Al Safari
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
77'
Sultan Mandash
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
match change
77'
Saud Zidan
Ra sân: NClomande Ghislain Konan
match change
88'
88'
match change Aiman Ahmed
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
match change
88'
Abdulrahman Al Safari match yellow.png
89'
90'
match change Mohammed Khalil Maran
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
90'
match change Sami Al-Najei
Ra sân: Sadio Mane

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Nassr Al-Nassr
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
407
 
Số đường chuyền
 
691
11
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
76
 
Pha tấn công
 
129
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Abdulrahman Al Safari
27
Sultan Mandash
6
Saud Zidan
29
Nawaf Al-Harthi
28
Ahmed Al Kassar
98
Mohanad Al-Qaydhi
12
Yousef Haqawi
66
Rakan Al-Kaabi
70
Abdulrhman Al Anzi
Al-Feiha Al-Feiha 5-4-1
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
88
Stojkovic
3
Konan
33
Shuwaish
2
Al-Rashidi
37
Silva
22
Baqawi
7
Onyekuru
77
Sabiri
13
Cimirot
17
Sakala
9
Nwakaeme
44
Alaqidi
12
Al-Boushail
5
Al-Amri
3
Madu
15
Telles
6
Fofana
29
Ghareeb
25
Monte
94
2
Talisca
10
Mane
7
Aveiro

Substitutes

8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
23
Aiman Ahmed
14
Sami Al-Najei
16
Mohammed Khalil Maran
36
Raghed Najjar
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
19
Ali Al-Hassan
46
Abdulaziz Al Alawi
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Abdulrahman Al Safari 8
Sultan Mandash 27
Saud Zidan 6
Nawaf Al-Harthi 29
Ahmed Al Kassar 28
Mohanad Al-Qaydhi 98
Yousef Haqawi 12
Rakan Al-Kaabi 66
Abdulrhman Al Anzi 70
Al-Nassr Al-Nassr
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem
23 Aiman Ahmed
14 Sami Al-Najei
16 Mohammed Khalil Maran
36 Raghed Najjar
24 Mohammed Qassem Al Nakhli
19 Ali Al-Hassan
46 Abdulaziz Al Alawi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 6
56.67% Kiểm soát bóng 62.67%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (7trận)
Chủ Khách
Al-Nassr (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3

Al-Feiha Al-Feiha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Vladimir Stojkovic Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 20 6.5
9 Anthony Nwakaeme Cánh trái 4 0 5 62 50 80.65% 0 1 83 8.1
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 43 86% 0 0 58 6.7
37 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 41 6.5
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Cánh trái 4 3 1 14 13 92.86% 0 0 29 6.1
77 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ công 3 1 1 63 56 88.89% 0 0 88 8.2
17 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 2 0 4 25 18 72% 0 1 45 6.8
3 NClomande Ghislain Konan Hậu vệ cánh trái 1 1 1 37 35 94.59% 0 0 52 6.6
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 31 6.1
27 Sultan Mandash Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.6
6 Saud Zidan Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.6
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.5
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 1 1 0 51 46 90.2% 0 0 58 7
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 35 6.5
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.5

Al-Nassr Al-Nassr

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 6 0 1 50 40 80% 0 0 68 6.8
10 Sadio Mane Cánh trái 2 1 2 52 47 90.38% 0 0 69 6.9
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Cánh phải 1 1 0 121 111 91.74% 0 0 138 7.9
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 3 57 50 87.72% 0 0 73 7.3
6 Seko Fofana Tiền vệ trụ 2 1 1 109 106 97.25% 0 0 124 7.3
3 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 47 6.9
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem Tiền vệ trụ 0 0 1 36 33 91.67% 0 0 42 7
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 5 3 0 41 36 87.8% 0 0 60 8.6
29 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 2 1 3 63 59 93.65% 0 0 75 7.8
5 Abdulelah Al-Amri Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 3 63 7.1
23 Aiman Ahmed 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.6
44 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 27 7.7
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 1 0 2 50 46 92% 0 0 71 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi