ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Chủ nhật, 29/09 Vòng 5
Al-Feiha
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Al-Riyadh
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.79
O 2.5
1.02
U 2.5
0.78
1
2.45
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
Fashion Sakala Goal Disallowed match var
8'
19'
match yellow.png Ahmed Asiri
Faris Abdi match yellow.png
19'
Fashion Sakala 1 - 0
Kiến tạo: Nawaf Al-Harthi
match goal
20'
26'
match yellow.png Swailem Al-Menhali
Renzo Lopez Patron 2 - 0
Kiến tạo: Mohammed Al Baqawi
match goal
35'
46'
match change Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
46'
match change Nawaf Al-Hawsawi
Ra sân: Swailem Al-Menhali
46'
match change Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Mohamed Konate
Mokher Al-Rashidi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
match change
57'
Khalid Al-Kabi
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
72'
Rakan Al-Kaabi
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
match change
72'
75'
match change Rayan Darwish Al-Bloushi
Ra sân: Bernard Mensah
Otabek Shukurov match yellow.png
75'
Vinicius Rangel da Silva
Ra sân: Alejandro Pozuelo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Riyadh Al-Riyadh
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
15
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
395
 
Số đường chuyền
 
424
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
9
13
 
Đánh chặn
 
14
15
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
19
76
 
Pha tấn công
 
106
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mokher Al-Rashidi
66
Rakan Al-Kaabi
77
Khalid Al-Kabi
3
Vinicius Rangel da Silva
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
14
Mansoor Al-Bishi
15
Abdulhadi Al-Harajin
99
Malik Al-Abdulmonem
Al-Feiha Al-Feiha 4-4-2
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-1-4-1
52
Mosquera
25
Abdi
5
Smalling
4
Khaibari
22
Baqawi
29
Al-Harthi
20
Shukurov
13
Cimirot
10
Sakala
8
Pozuelo
9
Patron
82
Borjan
25
Al-Menhali
29
Asiri
5
Barbet
8
Al-Khaibari
21
Prigioli
17
Selemanie
20
Toze
43
Mensah
11
Bayesh
13
Konate

Substitutes

50
Nawaf Al-Hawsawi
7
Mohammed Al-Aqel
88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
24
Rayan Darwish Al-Bloushi
40
Abdulrahman Al-Shammari
14
Ziyad Al Sahafi
87
Marzouq Hussain Tambakti
27
Hussain Al-Nuweqi
18
Mohamed Al-Oqil
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Mokher Al-Rashidi 2
Rakan Al-Kaabi 66
Khalid Al-Kabi 77
Vinicius Rangel da Silva 3
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi 47
Mansoor Al-Bishi 14
Abdulhadi Al-Harajin 15
Malik Al-Abdulmonem 99
Al-Riyadh Al-Riyadh
50 Nawaf Al-Hawsawi
7 Mohammed Al-Aqel
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri
24 Rayan Darwish Al-Bloushi
40 Abdulrahman Al-Shammari
14 Ziyad Al Sahafi
87 Marzouq Hussain Tambakti
27 Hussain Al-Nuweqi
18 Mohamed Al-Oqil

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 47%
11 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (7trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Al-Feiha Al-Feiha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 1 1 0 39 36 92.31% 0 1 46 6.8
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 2 1 3 43 36 83.72% 2 0 57 7.8
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 42 95.45% 0 0 54 7.3
77 Khalid Al-Kabi Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.4
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 1 0 0 61 57 93.44% 0 1 73 7.1
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 2 2 3 28 20 71.43% 0 2 42 8.2
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 4 3 1 12 6 50% 0 5 22 7.2
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 14 100% 2 0 27 7.3
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 1 27 18 66.67% 0 1 38 7.2
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 30 78.95% 0 0 59 7
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 37 6.8
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 12 6.7
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 2 0 1 23 21 91.3% 4 0 41 6.5
66 Rakan Al-Kaabi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.6

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 26 7.4
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.5
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 56 6.5
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 2 23 17 73.91% 1 0 27 6.7
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 1 2 29 27 93.1% 1 0 41 7
5 Yoann Barbet Trung vệ 2 0 0 55 47 85.45% 2 4 64 6.8
20 Toze Tiền vệ công 1 0 2 51 48 94.12% 6 2 66 7.3
17 Faiz Selemanie Cánh trái 0 0 2 34 28 82.35% 10 0 61 7.1
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 41 89.13% 0 2 55 7.1
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 1 0 0 22 18 81.82% 0 0 37 6.6
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 1 0 0 4 1 25% 0 1 8 6.8
50 Nawaf Al-Hawsawi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 16 84.21% 2 0 31 6.5
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 1 30 7.1
25 Swailem Al-Menhali Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.3
24 Rayan Darwish Al-Bloushi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi