ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 06/10 Vòng 9
Al-Nassr 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Abha
Mrsool Park
Nhiều mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.75
0.95
+2.75
0.93
O 4
1.03
U 4
0.83
1
1.08
X
10.00
2
18.50
Hiệp 1
-1.25
1.08
+1.25
0.80
O 1.75
1.05
U 1.75
0.83

Diễn biến chính

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Abha Abha
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 1 - 0
Kiến tạo: Marcelo Brozovic
match goal
3'
Anderson Souza Conceicao Talisca 2 - 0
Kiến tạo: Sadio Mane
match goal
28'
36'
match pen 2 - 1 Saad Bguir
53'
match yellow.png Fabian Noguera
71'
match change Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Ra sân: Saad Bguir
73'
match yellow.png Saleh Al-Qumaizi
80'
match change Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Francois Kamano
Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Sadio Mane
match change
80'
Seko Fofana
Ra sân: Marcelo Brozovic
match change
80'
81'
match yellow.png Fahd Mohammed Al-Jumaiya
84'
match yellow.png Mohammed Al-Kunaydiri
84'
match change Ahmed Abdu
Ra sân: Mohammed Naji
90'
match goal 2 - 2 Karl Toko Ekambi
Kiến tạo: Mohammed Al-Kunaydiri
Sultan Al Ghannam match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
Abha Abha
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
517
 
Số đường chuyền
 
345
11
 
Phạm lỗi
 
9
8
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
69
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Seko Fofana
29
Abdulrahman Ghareeb
33
Waleed Abdullah
4
Mohammed Al Fatil
12
Nawaf Al-Boushail
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
14
Sami Al-Najei
11
Khalid Al-Ghannam
23
Aiman Ahmed
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
Abha Abha 4-1-4-1
44
Alaqidi
15
Telles
27
Laporte
78
Al-Oujami
2
Ghannam
17
Khaibari
77
Brozovic
10
Mane
94
Talisca
25
Monte
7
Aveiro
16
Tatarusanu
17
Al-Qumaizi
18
Noguera
6
Al-Hbeab
3
Naji
5
Krychowiak
10
Bguir
21
Sami
8
Matic
11
Kamano
7
Ekambi

Substitutes

14
Fahd Mohammed Al-Jumaiya
13
Mohammed Al-Kunaydiri
71
Ahmed Abdu
12
Abdulrahman Al Bouq
24
Mohammed Al-Oufi
30
Ziyad Al Sahafi
80
Abdulelah Al Shammry
88
Saad Al-Salouli
9
Hassan Al-Ali
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Seko Fofana 6
Abdulrahman Ghareeb 29
Waleed Abdullah 33
Mohammed Al Fatil 4
Nawaf Al-Boushail 12
Mohammed Qassem Al Nakhli 24
Sami Al-Najei 14
Khalid Al-Ghannam 11
Aiman Ahmed 23
Abha Abha
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya
13 Mohammed Al-Kunaydiri
71 Ahmed Abdu
12 Abdulrahman Al Bouq
24 Mohammed Al-Oufi
30 Ziyad Al Sahafi
80 Abdulelah Al Shammry
88 Saad Al-Salouli
9 Hassan Al-Ali

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
62.67% Kiểm soát bóng 34.33%
12 Phạm lỗi 4.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (10trận)
Chủ Khách
Abha (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
1

Al-Nassr Al-Nassr

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 6 2 1 35 27 77.14% 0 2 53 7.4
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 56 52 92.86% 0 0 64 7.4
10 Sadio Mane Cánh trái 3 1 9 44 34 77.27% 0 0 64 8.6
27 Aymeric Laporte Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 0 4 62 6.8
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 2 1 2 51 44 86.27% 0 0 77 7.7
15 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 3 0 3 50 45 90% 0 2 80 7.4
6 Seko Fofana Tiền vệ trụ 0 0 1 6 3 50% 0 0 10 6.6
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 58 98.31% 0 0 64 7.1
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 9 2 0 36 26 72.22% 0 6 53 7.9
29 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 11 6.5
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 1 0 2 48 42 87.5% 0 1 71 7.4
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 1 56 6.6
44 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 32 6.9

Abha Abha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 55 83.33% 0 1 76 6.9
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 37 21 56.76% 0 1 52 7.1
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.6
7 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 3 3 1 24 17 70.83% 0 2 37 6.8
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 18 69.23% 0 0 38 6.4
10 Saad Bguir Tiền vệ công 1 1 1 31 24 77.42% 0 0 41 6.9
11 Francois Kamano Cánh trái 1 1 0 21 18 85.71% 0 0 33 6.4
18 Fabian Noguera Trung vệ 1 0 0 39 30 76.92% 0 2 53 6.7
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 18 7.3
3 Mohammed Naji Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 42 6.6
21 Zakaria Sami Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 26 21 80.77% 0 2 43 7.5
71 Ahmed Abdu Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
6 Ahmad Al-Hbeab Trung vệ 0 0 1 17 10 58.82% 0 0 26 6.9
13 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 8 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi