ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 25/10 Vòng 8
Al-Qadasiya
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Dhamk
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.05
+1
0.83
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.60
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Phút
Dhamk Dhamk
Julian Quinones 1 - 0
Kiến tạo: Iker Almena
match goal
39'
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho match yellow.png
49'
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba mistakenIdentity.false match var
50'
56'
match yellow.png Tareq Abdullah
Turki Al Ammar
Ra sân: Abdulaziz Al Othman
match change
58'
71'
match change Abdullah Al-Mogren
Ra sân: Ayman Fallatah
71'
match change Alhwsawi Sanousi Mohammed
Ra sân: Ramzi Solan
71'
match change Abdullah Al Qahtani
Ra sân: Francois Kamano
Ali Hazazi
Ra sân: Iker Almena
match change
76'
83'
match change Meshari Al Nemer
Ra sân: Tareq Abdullah
Ali Hazazi match yellow.png
86'
Pierre-Emerick Aubameyang 2 - 0
Kiến tạo: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
match goal
88'
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Ra sân: Cameron Puertas
match change
90'
90'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
90'
match goal 2 - 1 Habib Diallo
Mohammed Al-Shanqiti
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Dhamk Dhamk
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
20
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
477
 
Số đường chuyền
 
399
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
23
15
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
31
118
 
Pha tấn công
 
98
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Turki Al Ammar
11
Ali Hazazi
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
12
Mohammed Al-Shanqiti
28
Ahmed Al Kassar
87
Qasim Al-Oujami
15
Husain Al Monassar
18
Haitham Asiri
14
Saif Rashad Mohamed
Al-Qadasiya Al-Qadasiya 4-2-3-1
Dhamk Dhamk 4-2-3-1
1
Casteels
24
Qasem
6
Nacho
4
Thakri
8
Nandez
88
Puertas
5
Carba
33
Quinones
66
Othman
30
Almena
10
Aubameyang
1
Nita
51
Solan
15
Chafai
3
Bedrane
20
Al-Anazi
5
Abdullah
32
Stanciu
11
Kamano
95
Fallatah
10
Mbida
80
Diallo

Substitutes

12
Alhwsawi Sanousi Mohammed
7
Abdullah Al Qahtani
17
Abdullah Al-Mogren
94
Meshari Al Nemer
13
Abdulrahman Al Obaid
22
Abdulbasit Hawswi Abdullah
4
Noor Al-Rashidi
6
Faisal Al-Sibyani
87
Mohammed Al-Khaibari
Đội hình dự bị
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Turki Al Ammar 7
Ali Hazazi 11
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat 2
Mohammed Al-Shanqiti 12
Ahmed Al Kassar 28
Qasim Al-Oujami 87
Husain Al Monassar 15
Haitham Asiri 18
Saif Rashad Mohamed 14
Dhamk Dhamk
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed
7 Abdullah Al Qahtani
17 Abdullah Al-Mogren
94 Meshari Al Nemer
13 Abdulrahman Al Obaid
22 Abdulbasit Hawswi Abdullah
4 Noor Al-Rashidi
6 Faisal Al-Sibyani
87 Mohammed Al-Khaibari

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
53.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Qadasiya (12trận)
Chủ Khách
Dhamk (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Al-Qadasiya Al-Qadasiya

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 7 3 0 34 23 67.65% 0 1 49 7.8
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 55 7.3
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 2 70 6.6
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 0 47 37 78.72% 1 0 65 6.8
24 Mohammed Qasem 0 0 0 40 31 77.5% 2 0 78 7
33 Julian Quinones Tiền đạo cắm 3 1 0 29 23 79.31% 0 1 53 7
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 1 1 3 47 39 82.98% 2 1 68 7.8
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.8
7 Turki Al Ammar Cánh trái 2 0 1 9 8 88.89% 1 0 19 7
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 61 56 91.8% 0 0 81 8.2
30 Iker Almena Cánh phải 0 0 3 29 24 82.76% 1 0 42 7.1
66 Abdulaziz Al Othman Tiền đạo cắm 0 0 1 13 8 61.54% 5 0 32 6.5
4 Jehad Thakri Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 1 48 6.4

Dhamk Dhamk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 1 1 42 31 73.81% 3 0 61 6.3
1 Florin Nita 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 42 7.1
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 1 0 1 40 34 85% 0 0 72 6.9
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 1 23 16 69.57% 3 1 36 6.4
80 Habib Diallo Tiền đạo cắm 3 1 1 12 7 58.33% 0 3 21 7.3
15 Farouk Chafai Trung vệ 0 0 0 43 31 72.09% 0 1 59 7
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 63 53 84.13% 0 1 76 6.9
5 Tareq Abdullah Defender 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 49 6.5
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.4
7 Abdullah Al Qahtani Tiền vệ công 1 0 0 9 6 66.67% 1 0 14 6.6
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 3 32 24 75% 2 0 56 7.2
51 Ramzi Solan Tiền đạo cắm 1 0 0 23 16 69.57% 0 1 42 6.1
17 Abdullah Al-Mogren Tiền đạo cắm 0 0 0 11 11 100% 0 1 16 6.8
94 Meshari Al Nemer Forward 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.6
95 Ayman Fallatah Midfielder 3 1 0 11 10 90.91% 0 0 30 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi