ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 25/10 Vòng 8
Al-Riyadh 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Al-Ittihad
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.83
-1.25
1.05
O 3
1.02
U 3
0.84
1
6.00
X
4.50
2
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Ittihad Al-Ittihad
Ziyad Al Sahafi Card changed match var
27'
Ziyad Al Sahafi match red
28'
Abdulelah Al-Khaibari match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Ngolo Kante
Kiến tạo: Moussa Diaby
48'
match yellow.png Mario Mitaj
Ahmed Asiri match yellow.png
66'
69'
match yellow.png Houssem Aouar
Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Toze
match change
73'
Faiz Selemanie
Ra sân: Ibraheem Bayesh
match change
73'
Mohamed Al-Oqil
Ra sân: Mohamed Konate
match change
79'
Rayan Darwish Al-Bloushi
Ra sân: Bernard Mensah
match change
80'
82'
match change Hamed Alghamdi
Ra sân: Houssem Aouar
84'
match yellow.png Abdulelah Al-Amri
86'
match change Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Steven Bergwijn
Nawaf Al-Hawsawi
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Ittihad Al-Ittihad
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
8
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
234
 
Số đường chuyền
 
719
70%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
25
13
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
36
60
 
Pha tấn công
 
159
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Mohamed Al-Oqil
17
Faiz Selemanie
7
Mohammed Al-Aqel
24
Rayan Darwish Al-Bloushi
50
Nawaf Al-Hawsawi
40
Abdulrahman Al-Shammari
25
Swailem Al-Menhali
87
Marzouq Hussain Tambakti
88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
Al-Riyadh Al-Riyadh 5-4-1
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
82
Borjan
8
Al-Khaibari
5
Barbet
29
Asiri
14
Sahafi
27
Al-Nuweqi
43
Mensah
20
Toze
21
Prigioli
11
Bayesh
13
Konate
1
Rajkovic
13
Shanqeeti
4
Al-Amri
6
Mousa
12
Mitaj
8
Tavares,Fabinho
7
Kante
19
Diaby
10
Aouar
34
Bergwijn
9
Benzema

Substitutes

80
Hamed Alghamdi
22
Abdulaziz Al Bishi
33
Mohammed Al-Mahasneh
42
Muath Faquihi
14
Awad Al Nashri
11
Ahmed Alghamdi
77
Abdalellah Hawsawi
41
Mohammed Fallatah
21
Saleh Javier Al-Sheri
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Mohamed Al-Oqil 18
Faiz Selemanie 17
Mohammed Al-Aqel 7
Rayan Darwish Al-Bloushi 24
Nawaf Al-Hawsawi 50
Abdulrahman Al-Shammari 40
Swailem Al-Menhali 25
Marzouq Hussain Tambakti 87
Yehya Sulaiman Al-Shehri 88
Al-Ittihad Al-Ittihad
80 Hamed Alghamdi
22 Abdulaziz Al Bishi
33 Mohammed Al-Mahasneh
42 Muath Faquihi
14 Awad Al Nashri
11 Ahmed Alghamdi
77 Abdalellah Hawsawi
41 Mohammed Fallatah
21 Saleh Javier Al-Sheri

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
38.67% Kiểm soát bóng 62.67%
15 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (12trận)
Chủ Khách
Al-Ittihad (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
3
1
0
2

Al-Riyadh Al-Riyadh

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 41 7.8
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 1 1 0 10 6 60% 0 1 23 6.3
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 31 6.8
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 1 1 0 18 16 88.89% 0 0 34 6.5
5 Yoann Barbet Trung vệ 2 0 0 27 20 74.07% 0 1 41 7.1
20 Toze Tiền vệ công 0 0 2 19 15 78.95% 4 0 33 6.7
17 Faiz Selemanie Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 2 0 9 6.4
14 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.1
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 21 65.63% 0 1 48 6.6
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 1 0 1 10 8 80% 0 0 31 6.6
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 2 0 0 23 12 52.17% 2 1 47 6.5
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.8
50 Nawaf Al-Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.7
18 Mohamed Al-Oqil Midfielder 1 1 0 5 3 60% 0 0 8 6.7
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 22 75.86% 5 0 50 6.7
24 Rayan Darwish Al-Bloushi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.2

Al-Ittihad Al-Ittihad

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Forward 5 3 2 36 26 72.22% 0 0 49 7
7 Ngolo Kante Midfielder 1 1 0 113 105 92.92% 0 1 134 8.7
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Midfielder 1 0 1 96 89 92.71% 1 2 111 7.9
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 30 7.5
34 Steven Bergwijn Cánh trái 2 2 1 43 39 90.7% 4 0 57 7.2
10 Houssem Aouar Midfielder 1 0 1 54 46 85.19% 0 0 64 6.8
19 Moussa Diaby Forward 1 0 5 48 36 75% 6 0 63 7.5
22 Abdulaziz Al Bishi Forward 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.7
4 Abdulelah Al-Amri Trung vệ 0 0 0 83 74 89.16% 0 2 100 7.3
80 Hamed Alghamdi Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.7
12 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 97 93 95.88% 4 0 122 7.8
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Defender 1 0 0 36 31 86.11% 1 1 68 7.1
6 Saad Al Mousa Defender 0 0 0 83 78 93.98% 0 1 93 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi