ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 03/11 Vòng 12
Al-Tai
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 1)
Đặt cược
Al-Feiha
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.77
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.60
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.72
O 1
0.71
U 1
0.89

Diễn biến chính

Al-Tai Al-Tai
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
15'
match goal 0 - 1 Anthony Nwakaeme
Kiến tạo: NClomande Ghislain Konan
Enzo Pablo Andia Roco 1 - 1
Kiến tạo: Robert Bauer
match goal
21'
Rakan Al-Shamlan 2 - 1 match goal
24'
Bernard Mensah 3 - 1
Kiến tạo: Virgil Misidjan
match goal
29'
40'
match yellow.png Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Ibrahim Alnakhli match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Fashion Sakala
65'
match change Sultan Mandash
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
67'
match goal 3 - 2 Henry Chukwuemeka Onyekuru
Kiến tạo: Fashion Sakala
Abdulaziz Al-Harabi
Ra sân: Rakan Al-Shamlan
match change
67'
70'
match goal 3 - 3 Fashion Sakala
Kiến tạo: Sultan Mandash
Abdulkarim Sultan
Ra sân: Nawaf Al Qamiri
match change
75'
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Virgil Misidjan
match change
84'
85'
match change Saud Zidan
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
87'
match yellow.png Abdulrahman Al Safari
90'
match yellow.png Abdulrhman Al Anzi
90'
match change Rakan Al-Kaabi
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Tai Al-Tai
Al-Feiha Al-Feiha
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
421
 
Số đường chuyền
 
415
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
19
15
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
85
 
Pha tấn công
 
117
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Abdulaziz Al-Harabi
4
Abdulkarim Sultan
45
Abdulfattah Asiri
22
Bader Al Anazi
77
Hassan Al Amri
13
Salem Abdullah Al-Toiawy
17
Abdulrahman Al-Harthi
90
Adeeb Al-Haizan
7
Salman Al-Muwashar
Al-Tai Al-Tai 4-2-3-1
Al-Feiha Al-Feiha 4-2-3-1
44
Al-Baqaawi
23
Qamiri
5
Roco
27
Bauer
88
Alnakhli
43
Mensah
30
Semedo
10
Misidjan
70
Al-Shamlan
11
Cordea
9
Dugandzic
88
Stojkovic
8
Safari
2
Al-Rashidi
33
Shuwaish
3
Konan
13
Cimirot
37
Silva
17
Sakala
29
Al-Harthi
7
Onyekuru
9
Nwakaeme

Substitutes

27
Sultan Mandash
6
Saud Zidan
66
Rakan Al-Kaabi
28
Ahmed Al Kassar
80
Osama Al Khalaf
98
Mohanad Al-Qaydhi
12
Yousef Haqawi
70
Abdulrhman Al Anzi
49
Ali Al Jubaya
Đội hình dự bị
Al-Tai Al-Tai
Abdulaziz Al-Harabi 6
Abdulkarim Sultan 4
Abdulfattah Asiri 45
Bader Al Anazi 22
Hassan Al Amri 77
Salem Abdullah Al-Toiawy 13
Abdulrahman Al-Harthi 17
Adeeb Al-Haizan 90
Salman Al-Muwashar 7
Al-Feiha Al-Feiha
27 Sultan Mandash
6 Saud Zidan
66 Rakan Al-Kaabi
28 Ahmed Al Kassar
80 Osama Al Khalaf
98 Mohanad Al-Qaydhi
12 Yousef Haqawi
70 Abdulrhman Al Anzi
49 Ali Al Jubaya

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 8
33.67% Kiểm soát bóng 56.67%
7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Tai (7trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Al-Tai Al-Tai

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Enzo Pablo Andia Roco Trung vệ 1 1 0 42 37 88.1% 0 1 52 7.1
10 Virgil Misidjan Cánh trái 0 0 1 32 28 87.5% 0 0 59 7
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 2 1 1 21 16 76.19% 0 4 28 6.4
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 1 0 61 55 90.16% 0 2 80 7.3
27 Robert Bauer Trung vệ 1 0 1 38 36 94.74% 0 0 49 6.6
45 Abdulfattah Asiri Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
30 Alfa Semedo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 64 51 79.69% 0 0 90 7.2
11 Andrei Cordea Cánh phải 3 1 3 36 25 69.44% 0 0 67 7.7
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 55 6.7
44 Moataz Al-Baqaawi Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 31 7.1
23 Nawaf Al Qamiri Midfielder 0 0 1 30 27 90% 0 0 47 6.5
4 Abdulkarim Sultan Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 18 6.7
6 Abdulaziz Al-Harabi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 14 100% 0 0 22 6.6
70 Rakan Al-Shamlan Cánh phải 1 1 0 17 11 64.71% 0 0 32 7.4

Al-Feiha Al-Feiha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Vladimir Stojkovic Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 2 29 6.6
9 Anthony Nwakaeme Cánh trái 5 2 3 47 33 70.21% 0 4 78 7.8
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 51 42 82.35% 0 0 62 6.8
37 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 36 83.72% 0 1 57 6.7
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Cánh trái 4 3 1 22 15 68.18% 0 3 49 7.9
17 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 6 2 2 35 29 82.86% 0 1 61 8.2
3 NClomande Ghislain Konan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 41 93.18% 0 0 70 6.9
27 Sultan Mandash Cánh phải 2 0 1 7 4 57.14% 0 0 14 6.8
6 Saud Zidan Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 1 12 6.7
8 Abdulrahman Al Safari Tiền vệ trụ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 60 5.6
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 54 6.4
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 38 6.2
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 0 0 2 26 17 65.38% 0 0 40 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi