Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
0.94
0.94
O
2
0.79
0.79
U
2
0.95
0.95
1
2.90
2.90
X
3.30
3.30
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.64
0.64
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Ấn Độ
Phút
Kuwait
Rahim Ali
Ra sân: Anirudh Thapa
Ra sân: Anirudh Thapa
46'
Brandon Fernandes
Ra sân: Sahal Abdul Samad
Ra sân: Sahal Abdul Samad
46'
55'
Hamad Al Anezi
64'
Ahmad Al Dhefiri
Ra sân: Faisal Zayed Alharbi
Ra sân: Faisal Zayed Alharbi
Manvir Singh
Ra sân: Liston Colaco
Ra sân: Liston Colaco
70'
79'
Sultan Al Enezi
Ra sân: Mohammad Redha
Ra sân: Mohammad Redha
80'
Ali Khalaf
Ra sân: Eid Naser Al Rashedi
Ra sân: Eid Naser Al Rashedi
Edmund Lalrindika
Ra sân: Jay Gupta
Ra sân: Jay Gupta
83'
85'
Sami Al Sanea
Ra sân: Rashed Dousari
Ra sân: Rashed Dousari
85'
Fahad Alhajeri
Ra sân: Khaled Ebrahim Hajiah
Ra sân: Khaled Ebrahim Hajiah
Edmund Lalrindika
90'
90'
Sultan Al Enezi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ấn Độ
Kuwait
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
69
Pha tấn công
99
67
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Ấn Độ
4-2-3-1
Kuwait
4-3-3
1
Sandhu
6
Gupta
4
Ali
2
Bheke
21
Poojari
12
Colaco
8
Wangjam
7
Thapa
18
Samad
17
Chhangte
11
Chhetri
22
Abdulghafoor
13
Dousari
4
Hajiah
21
Anezi
3
Ghanam
11
Rashedi
14
Redha
10
Alharbi
18
Shehab
20
Sulaiman
9
Daham
Đội hình dự bị
Ấn Độ
Rahim Ali
20
Subashish Bose
3
Brandon Fernandes
10
Vishal Kaith
13
Edmund Lalrindika
19
Amey Ranawade
22
Nandha Kumar Sekar
16
Amrinder Singh
23
Jeakson Singh
15
Mehtab Singh
5
Manvir Singh
9
Naorem Mahesh Singh
14
Kuwait
6
Sultan Al Enezi
23
Abdulrahman Al-Fadhli
16
Mubarak Al Faneni
5
Fahad Alhajeri
12
Hamad Al-Harbi
1
Soud Al Houshan
2
Sami Al Sanea
19
Bandar Bourslee
8
Ahmad Al Dhefiri
17
Ali Khalaf
15
Salman Bormeya
7
Bader Tareq Ali
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
16.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
0.33
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ấn Độ (6trận)
Chủ
Khách
Kuwait (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1