Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.93
0.93
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.79
0.79
1
1.95
1.95
X
3.00
3.00
2
3.64
3.64
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Andorra FC
Phút
SD Amorebieta
34'
Unai Bustinza Martinez
61'
Daniel Lasure
69'
Eneko Jauregi
Ra sân: Iker Unzueta
Ra sân: Iker Unzueta
Jon Karrikaburu
Ra sân: Jorge Marcos Pombo Escobar
Ra sân: Jorge Marcos Pombo Escobar
71'
Alejandro Orellana Gomez
74'
76'
Jorge Yriarte
Ra sân: Alex Carbonell
Ra sân: Alex Carbonell
76'
Jorge Mier
Ra sân: Xabier Etxeita Gorritxategi
Ra sân: Xabier Etxeita Gorritxategi
Alvaro Martin de Frias
Ra sân: Ruben Bover Izquierdo
Ra sân: Ruben Bover Izquierdo
80'
Jose Martinez Marsa
82'
Adria Vilanova
86'
Alejandro Calvo
Ra sân: Jose Martinez Marsa
Ra sân: Jose Martinez Marsa
87'
Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Ivan Gil
Ra sân: Ivan Gil
87'
88'
0 - 1 Unai Bustinza Martinez
Kiến tạo: Félix Garreta
Kiến tạo: Félix Garreta
90'
Ryan Edwards
Ra sân: Jon Morcillo
Ra sân: Jon Morcillo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Andorra FC
SD Amorebieta
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
16
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
1
7
Sút Phạt
13
68%
Kiểm soát bóng
32%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
691
Số đường chuyền
319
12
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
4
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
3
5
Thử thách
3
141
Pha tấn công
74
71
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Andorra FC
3-5-2
SD Amorebieta
4-4-2
1
Fredes
3
Marsa
5
Vilanova
4
Pastor
16
Pampín
10
Gil
6
Gomez
21
Izquierdo
27
Benito
19
Scheidler
22
Escobar
13
Magunagoitia
5
Martinez
3
Gorritxategi
28
Garreta
16
Lasure
15
Nunez
20
Sibo
21
Carbonell
22
Morcillo
7
Dorrio
23
Unzueta
Đội hình dự bị
Andorra FC
Alvaro Martin de Frias
11
Alejandro Calvo
17
Diego Gonzalez
15
Jon Karrikaburu
9
Julen Lobete Cienfuegos
7
Daniel Martin Fernandez
25
Miguel Leal
2
Sergio Molina
14
Pablo Moreno Taboada
24
Oier Olazabal
13
Alexander Petxarroman
18
Sergi Samper Montana
8
SD Amorebieta
10
Ryan Edwards
14
Javier Eraso
9
Eneko Jauregi
19
Jurgen Locadia
1
Unai Marino
2
Jorge Mier
17
Rayco Rodriguez
11
Iker Seguin
6
Jorge Yriarte
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
3.33
4.33
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
0.33
50%
Kiểm soát bóng
44.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Andorra FC (8trận)
Chủ
Khách
SD Amorebieta (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0