Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.92
0.92
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
1.55
1.55
X
3.70
3.70
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.72
0.72
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Anh
Phút
Áo
20'
Xaver Schlager
52'
Stefan Lainer
Bukayo Saka 1 - 0
56'
Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Harry Kane
Ra sân: Harry Kane
61'
Ollie Watkins
Ra sân: Jesse Lingard
Ra sân: Jesse Lingard
61'
62'
Louis Schaub
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
62'
Florian Grillitsch
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
Ben Godfrey
Ra sân: Tyrone Mings
Ra sân: Tyrone Mings
62'
James Ward Prowse
Ra sân: Declan Rice
Ra sân: Declan Rice
62'
Dominic Calvert-Lewin
66'
71'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Benjamin William White
Ra sân: Jack Grealish
Ra sân: Jack Grealish
71'
72'
Alessandro Schopf
Ra sân: David Alaba
Ra sân: David Alaba
81'
Julian Baumgartlinger
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
81'
Christopher Trimmel
Ra sân: Stefan Lainer
Ra sân: Stefan Lainer
87'
Martin Hinteregger
Trent Arnold
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anh
Áo
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
8
26
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
11
Phạm lỗi
19
2
Cứu thua
3
105
Pha tấn công
101
35
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Anh
Áo
12
Trippier
8
Bellingham
1
Pickford
10
Grealish
11
Lingard
7
Saka
9
Kane
2
Arnold
6
Coady
5
Mings
4
Rice
25
Kalajdzic
3
Dragovic
19
Baumgartner
8
Alaba
23
Schlager
9
Sabitzer
13
Bachmann
24
Laimer
21
Lainer
4
Hinteregger
26
Friedl
Đội hình dự bị
Anh
Benjamin William White
16
Aaron Ramsdale
22
Jadon Sancho
20
Jodan Henderson
19
Samuel Johnstone
13
Kalvin Phillips
15
Ben Godfrey
14
James Ward Prowse
18
Dominic Calvert-Lewin
12
Ollie Watkins
17
Áo
11
Michael Gregoritsch
2
Andreas Ulmer
12
Pavao Pervan
1
Alexander Schlager
10
Louis Schaub
3
Christopher Trimmel
5
Stefan Posch
15
Philipp Lienhart
6
Stefan Ilsanker
10
Florian Grillitsch
14
Julian Baumgartlinger
18
Alessandro Schopf
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
6
5.33
Sút trúng cầu môn
7.33
70.33%
Kiểm soát bóng
62.33%
8
Phạm lỗi
8.67
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh (4trận)
Chủ
Khách
Áo (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1