Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.07
1.07
+0.75
0.85
0.85
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.85
0.85
1
1.72
1.72
X
3.40
3.40
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Anh
Phút
Đan Mạch
30'
0 - 1 Mikkel Damsgaard
Simon Kjaer(OW) 1 - 1
39'
Harry Maguire
49'
67'
Christian Norgaard
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Kasper Dolberg
67'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mikkel Damsgaard
67'
Daniel Wass
Ra sân: Jens Stryger Larsen
Ra sân: Jens Stryger Larsen
Jack Grealish
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Bukayo Saka
69'
72'
Daniel Wass
79'
Joachim Andersen
Ra sân: Andreas Christensen
Ra sân: Andreas Christensen
88'
Mathias Jensen
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
Phil Foden
Ra sân: Mason Mount
Ra sân: Mason Mount
95'
Jodan Henderson
Ra sân: Declan Rice
Ra sân: Declan Rice
95'
Harry Kane 2 - 1
104'
105'
Jonas Older Wind
Ra sân: Janick Vestergaard
Ra sân: Janick Vestergaard
Kieran Trippier
Ra sân: Jack Grealish
Ra sân: Jack Grealish
106'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anh
Đan Mạch
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
33
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
730
Số đường chuyền
534
87%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
21
0
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
20
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
7
13
Rê bóng thành công
33
1
Substitution
5
16
Đánh chặn
5
25
Ném biên
21
13
Cản phá thành công
33
13
Thử thách
13
3
Substitution (Overtime)
1
166
Pha tấn công
117
87
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Anh
4-2-3-1
Đan Mạch
3-4-3
1
Pickford
3
Shaw
6
Maguire
5
Stones
2
Walker
4
Rice
14
Phillips
10
Sterling
19
Mount
25
Saka
9
Kane
1
Schmeichel
6
Christensen
4
Kjaer
3
Vestergaard
17
Larsen
23
Hojbjerg
8
Delaney
5
Maehle
9
Braithwaite
12
Dolberg
14
Damsgaard
Đội hình dự bị
Anh
Marcus Rashford
11
Tyrone Mings
15
Jodan Henderson
8
Kieran Trippier
12
Jude Bellingham
26
Jadon Sancho
17
Aaron Ramsdale
13
Samuel Johnstone
23
Reece James
24
Phil Foden
20
Jack Grealish
7
Conor Coady
16
Đan Mạch
18
Daniel Wass
22
Frederik Ronnow
13
Mathias Zanka Jorgensen
11
Andreas Skov Olsen
15
Christian Norgaard
16
Jonas Lossl
24
Mathias Jensen
21
Andreas Cornelius
7
Robert Skov
20
Yussuf Yurary Poulsen
19
Jonas Older Wind
2
Joachim Andersen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
5.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3
70.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
8
Phạm lỗi
11.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh (4trận)
Chủ
Khách
Đan Mạch (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0