Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.88
0.88
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
1.34
1.34
X
4.90
4.90
2
7.70
7.70
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.02
1.02
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Anh
Phút
Hungary
16'
0 - 1 Roland Sallai
Kiến tạo: Adam Lang
Kiến tạo: Adam Lang
John Stones
37'
Raheem Sterling
Ra sân: Jarrod Bowen
Ra sân: Jarrod Bowen
46'
Mason Mount
Ra sân: Conor Gallagher
Ra sân: Conor Gallagher
56'
56'
Daniel Gazdag
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
56'
Adam Nagy
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
68'
Martin Adam
Ra sân: Adam Szalai
Ra sân: Adam Szalai
Phil Foden
Ra sân: Jude Bellingham
Ra sân: Jude Bellingham
68'
70'
0 - 2 Roland Sallai
Kiến tạo: Martin Adam
Kiến tạo: Martin Adam
78'
Loic Nego
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
80'
0 - 3 Zsolt Nagy
Kiến tạo: Martin Adam
Kiến tạo: Martin Adam
John Stones
82'
Kyle Walker
85'
Harry Maguire
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Bukayo Saka
85'
89'
0 - 4 Daniel Gazdag
Kiến tạo: Adam Nagy
Kiến tạo: Adam Nagy
90'
Bendeguz Bolla
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anh
Hungary
Giao bóng trước
6
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
0
2
Cản sút
1
11
Sút Phạt
14
69%
Kiểm soát bóng
31%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
613
Số đường chuyền
284
89%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu
17
7
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
12
17
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
20
9
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
4
152
Pha tấn công
65
64
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Anh
4-3-3
Hungary
3-4-2-1
1
Ramsdale
3
James
6
Guehi
5
Stones
2
Walker
10
Bellingham
4
Phillips
8
Gallagher
11
Saka
9
Kane
7
Bowen
1
Dibusz
2
Lang
6
Orban
4
Szalai
5
Fiola
13
Schafer
17
Styles
18
Nagy
20
2
Sallai
10
Szoboszlai
9
Szalai
Đội hình dự bị
Anh
Jordan Pickford
22
Jack Grealish
15
Raheem Sterling
20
Kieran Trippier
12
Conor Coady
16
Phil Foden
21
Nick Pope
13
Tammy Abraham
23
Declan Rice
18
Harry Maguire
14
James Ward Prowse
17
Mason Mount
19
Hungary
19
Martin Adam
14
Bendeguz Bolla
21
Csaba Spandler
8
Adam Nagy
15
Milos Kerkez
22
Peter Szappanos
23
Balint Vecsei
16
Daniel Gazdag
11
Szabolcs Schon
3
Akos Kecskes
7
Loic Nego
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
6
5.33
Sút trúng cầu môn
4
70.33%
Kiểm soát bóng
42%
8
Phạm lỗi
16
0.67
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh (4trận)
Chủ
Khách
Hungary (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1