Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.03
1.03
1
2.60
2.60
X
3.30
3.30
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Ankaragucu
Phút
Goztepe
Torgeir Borven 1 - 0
Kiến tạo: Atila Turan
Kiến tạo: Atila Turan
28'
46'
Adis Jahovic
Ra sân: Halil Akbunar
Ra sân: Halil Akbunar
Stelios Kitsiou
58'
59'
Alpaslan Ozturk
Joseph Paintsil
Ra sân: Geraldo
Ra sân: Geraldo
60'
Torgeir Borven 2 - 0
Kiến tạo: Stelios Kitsiou
Kiến tạo: Stelios Kitsiou
61'
Endri Cekici 3 - 0
Kiến tạo: Stelios Kitsiou
Kiến tạo: Stelios Kitsiou
63'
64'
Peter Zulj
Ra sân: Anderson Esiti
Ra sân: Anderson Esiti
64'
Brown Ideye
Ra sân: Fousseni Diabate
Ra sân: Fousseni Diabate
Assane Diousse
Ra sân: Alper Potuk
Ra sân: Alper Potuk
65'
71'
Murat Paluli
Ra sân: Lamine Gassama
Ra sân: Lamine Gassama
Orkan Cinar
Ra sân: Endri Cekici
Ra sân: Endri Cekici
83'
Emre Gural
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
83'
Aliou Badji
Ra sân: Torgeir Borven
Ra sân: Torgeir Borven
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ankaragucu
Goztepe
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
344
Số đường chuyền
499
78%
Chuyền chính xác
85%
15
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
18
Đánh đầu
18
8
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
20
25
Ném biên
18
20
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
16
3
Kiến tạo thành bàn
0
87
Pha tấn công
95
54
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Ankaragucu
4-2-3-1
Goztepe
4-2-3-1
25
Henrique
89
Turan
50
Sarlija
13
Kulusic
70
Kitsiou
24
Akdag
88
Cekici
11
Lobzhanidze
20
Potuk
29
Geraldo
22
2
Borven
70
Egribayat
20
Gassama
5
Ozturk
33
Nukan
41
Emir
60
Nwobodo
44
Esiti
29
Diabate
8
Aydogdu
7
Akbunar
9
Ndiaye
Đội hình dự bị
Ankaragucu
Erdi Dikmen
4
Furkan Beklevic
99
Ali Kaan Guneren
16
Emre Gural
77
Idriz Voca
42
Joseph Paintsil
28
Tiago Miguel Baia Pinto
8
Aliou Badji
27
Orkan Cinar
10
Assane Diousse
14
Goztepe
16
Balazs Megyeri
2
Kerim Alici
18
Adis Jahovic
32
Peter Zulj
11
Zlatko Tripic
22
Brown Ideye
3
Marko Mihojevic
77
Murat Paluli
6
Kubilay Sonmez
4
Cristian Chagas Tarouco,Titi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
58.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
12.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu (8trận)
Chủ
Khách
Goztepe (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0