Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
1.01
1.01
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.99
0.99
1
1.91
1.91
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Ankaragucu
Phút
Karagumruk
Giorgi Beridze Penalty (VAR xác nhận)
29'
Pedrinho
31'
45'
0 - 1 Mbaye Diagne
Kiến tạo: Otabek Shukurov
Kiến tạo: Otabek Shukurov
Ghayas Zahid
Ra sân: Pedrinho
Ra sân: Pedrinho
58'
65'
0 - 2 Fabio Borini
Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Giorgi Beridze
Ra sân: Giorgi Beridze
68'
71'
Andrea Bertolacci
Ra sân: Otabek Shukurov
Ra sân: Otabek Shukurov
71'
Burak Kapacak
Ra sân: Ebrima Colley
Ra sân: Ebrima Colley
74'
Andrea Bertolacci
Andrej Djokanovic
Ra sân: Taylan Antalyali
Ra sân: Taylan Antalyali
75'
Yasin Gureler
Ra sân: Marlon Rodrigues Xavier
Ra sân: Marlon Rodrigues Xavier
75'
84'
Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Matteo Ricci
Ra sân: Matteo Ricci
89'
Bruno Rodrigues
Ra sân: Salih Dursun
Ra sân: Salih Dursun
89'
Kerim Frei
Ra sân: Fabio Borini
Ra sân: Fabio Borini
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ankaragucu
Karagumruk
10
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
7
11
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
564
Số đường chuyền
360
83%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
23
Đánh đầu
23
13
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
27
8
Đánh chặn
6
25
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
27
9
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
77
84
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Ankaragucu
4-2-3-1
Karagumruk
4-3-3
32
Akkan
3
Xavier
18
Mujakic
26
Radakovic
88
Uzum
48
Antalyali
14
Diack
21
Beridze
8
Pedrinho
54
Kilinc
22
Sowe
1
Sen
54
Dursun
99
Baniya
5
Dresevic
18
Mercan
29
Shukurov
8
Ricci
27
Ozdoev
19
Colley
9
Diagne
16
Borini
Đội hình dự bị
Ankaragucu
Andrej Djokanovic
16
Bevic Moussiti Oko
29
Ghayas Zahid
19
Yasin Gureler
17
Atakan Cankaya
4
Yusuf Goktas
40
Gboly Ariyibi
12
Bahadir Han Gungordu
99
Dogukan Kaya
25
Arda Ünyay
27
Karagumruk
91
Andrea Bertolacci
24
Nicholas Lawrence Anwan
6
Bruno Rodrigues
11
Kerim Frei
22
Burak Kapacak
89
Sofiane Feghouli
77
Adnan Ugur
2
Emiliano Viviano
17
Samed Onur
13
Colin Kazim-Richards
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
58.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
12.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu (8trận)
Chủ
Khách
Karagumruk (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0