Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.96
0.96
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
1
0.88
0.88
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Ankaragucu
Phút
Konyaspor
46'
Robert Muric
Ra sân: Konrad Michalak
Ra sân: Konrad Michalak
46'
Bruno Paz
Ra sân: Amar Rahmanovic
Ra sân: Amar Rahmanovic
Jese Rodriguez Ruiz
Ra sân: Giorgi Beridze
Ra sân: Giorgi Beridze
61'
Ali Sowe
Ra sân: Federico Macheda
Ra sân: Federico Macheda
61'
Ali Kaan Guneren
Ra sân: Pedrinho
Ra sân: Pedrinho
68'
Gboly Ariyibi
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
68'
72'
Muhammet Demir
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Lamine Diack
Ra sân: Abdullah Durak
Ra sân: Abdullah Durak
83'
86'
Cebrail Karayel
Ra sân: Ahmet Oguz
Ra sân: Ahmet Oguz
86'
Amilton Minervino da Silva
Ra sân: Zymer Bytyqi
Ra sân: Zymer Bytyqi
Oguz Ceylan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ankaragucu
Konyaspor
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
3
6
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
436
Số đường chuyền
475
89%
Chuyền chính xác
88%
14
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
0
15
Đánh đầu
15
9
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
7
17
Ném biên
22
14
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
7
87
Pha tấn công
83
73
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Ankaragucu
4-2-3-1
Konyaspor
4-4-2
99
Gungordu
3
Xavier
18
Mujakic
4
Cankaya
77
Ceylan
5
Durak
8
Pedrinho
21
Beridze
19
Zahid
7
Chatzigiovannis
11
Macheda
13
Sehic
22
Oguz
4
Demirbag
15
Quesada
12
Guilherme
77
Michalak
14
Dikmen
18
Hadziahmetovic
7
Bytyqi
8
Rahmanovic
17
Cikalleshi
Đội hình dự bị
Ankaragucu
Yasin Gureler
17
Nurullah Aslan
1
Sinan Osmanoglu
90
Ali Kaan Guneren
23
Lamine Diack
14
Firatcan Uzum
88
Jese Rodriguez Ruiz
10
Sahverdi Cetin
6
Ali Sowe
22
Gboly Ariyibi
12
Konyaspor
3
Karahan Yasir Subasi
42
Mehmet Ali Buyuksayar
20
Kahraman Demirtapa
5
Ugurcan Yazgili
11
Robert Muric
1
Erhan Erenturk
93
Amilton Minervino da Silva
80
Bruno Paz
9
Muhammet Demir
90
Cebrail Karayel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
3.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
58.67%
Kiểm soát bóng
39%
12.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ankaragucu (8trận)
Chủ
Khách
Konyaspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2