Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.89
0.89
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
4.25
4.25
X
3.55
3.55
2
1.66
1.66
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.94
0.94
O
1
0.72
0.72
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Anorthosis Famagusta FC
Phút
KAA Gent
Lazaros Christodoulopoulos 1 - 0
28'
31'
Elisha Owusu
Paulus Arajuuri
36'
Andreas Chrysostomou
Ra sân: Denis Popovic
Ra sân: Denis Popovic
57'
62'
Roman Bezus
63'
Tarik Tissoudali
Ra sân: Roman Bezus
Ra sân: Roman Bezus
63'
Matisse Samoise
Ra sân: Alessio Castro Montes
Ra sân: Alessio Castro Montes
63'
Laurent Depoitre
Ra sân: Darko Lemajic
Ra sân: Darko Lemajic
64'
Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Bruno Godeau
Ra sân: Bruno Godeau
71'
Christopher Operi
Demetris Christofi
Ra sân: Milos Deletic
Ra sân: Milos Deletic
72'
Onisiforos Roushias
Ra sân: Lazaros Christodoulopoulos
Ra sân: Lazaros Christodoulopoulos
81'
Andreas Chrysostomou
81'
Pavlos Korrea
Ra sân: Amr Warda
Ra sân: Amr Warda
82'
82'
Ilombe Mboyo
Ra sân: Elisha Owusu
Ra sân: Elisha Owusu
Anderson Correia
88'
Spyros Risvanis
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Anorthosis Famagusta FC
KAA Gent
0
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
3
2
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
10
0
Cản sút
2
14
Sút Phạt
16
40%
Kiểm soát bóng
60%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
314
Số đường chuyền
525
11
Phạm lỗi
14
6
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
10
21
Thử thách
8
80
Pha tấn công
159
29
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Anorthosis Famagusta FC
4-2-3-1
KAA Gent
4-3-2-1
55
Tzur
7
Correia
23
Arajuuri
26
Risvanis
19
Hambardzumyan
25
Husbauer
48
Ioannou
74
Warda
18
Popovic
70
Deletic
10
Christodoulopoul...
1
Bolat
21
Hanche-Olsen
5
Ngadeu-Ngadjui
31
Godeau
3
Operi
14
Montes
6
Owusu
13
Sart
9
Bezus
19
Bruno
11
Lemajic
Đội hình dự bị
Anorthosis Famagusta FC
Azer Busuladzic
21
Demetris Christofi
77
Andreas Chrysostomou
88
Nikolaos Kaltsas
20
Pavlos Korrea
44
Giorgi Loria
1
Onisiforos Roushias
8
KAA Gent
27
Vakoun Issouf Bayo
10
Giorgi Chakvetadze
29
Laurent Depoitre
25
Nurio Domingos Matias Fortuna
26
Owen Jochmans
7
Ilombe Mboyo
8
Vadis Odjidja Ofoe
2
Joseph Okumu
33
Davy Roef
18
Matisse Samoise
34
Tarik Tissoudali
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
4.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3.67
57%
Kiểm soát bóng
41%
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anorthosis Famagusta FC (7trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
2