Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.14
2.14
X
3.35
3.35
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Antalyaspor
Phút
Kasimpasa
9'
Isaac Thelin
36'
Aytac Kara
Hakan Ozmert 1 - 0
38'
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
45'
Lukas Podolski
Ra sân: Amilton Minervino da Silva
Ra sân: Amilton Minervino da Silva
59'
64'
Kristijan Bistrovic
Dogukan Sinik
Ra sân: Sidney Sam
Ra sân: Sidney Sam
71'
72'
1 - 1 Isaac Thelin
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Omar Imeri
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
72'
76'
Daniel Drinkwater
Ra sân: Kevin Varga
Ra sân: Kevin Varga
89'
Anil Koc
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
89'
Dusko Tosic
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
Serdar Gurler
Ra sân: Hakan Ozmert
Ra sân: Hakan Ozmert
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Antalyaspor
Kasimpasa
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
42%
Kiểm soát bóng
58%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
466
Số đường chuyền
627
84%
Chuyền chính xác
88%
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
12
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
7
12
Ném biên
23
12
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
166
52
Tấn công nguy hiểm
99
Đội hình xuất phát
Antalyaspor
4-1-4-1
Kasimpasa
4-3-3
35
Kaplan
6
Albayrak
13
Kudryashov
89
Sari
77
Balci
8
Sahin
23
Silva
16
Fredy
88
Ozmert
9
Sam
41
Bayrakdar
1
Kose
94
Hadergjonaj
6
Sadiku
25
Brecka
3
Haddadi
26
Bistrovic
35
Kara
10
Hajradinovic
14
Koomson
92
Thelin
21
Varga
Đội hình dự bị
Antalyaspor
Omar Imeri
28
Ali Eren Iyican
99
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
4
Dogukan Ozkan
1
Ersan Adem Gulum
2
Jean Armel Drole
14
Dogukan Sinik
7
Lukas Podolski
10
Serdar Gurler
17
Dever Orgill
11
Kasimpasa
23
Mehmet Feyzi Yildirim
33
Ertugrul Taskiran
28
Furkan Kulekci
55
Yasin Dulger
13
Dusko Tosic
18
Evren Eren Elmaci
34
Dogucan Haspolat
5
Tarkan Serbest
4
Daniel Drinkwater
7
Anil Koc
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
2
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
5.67
53.67%
Kiểm soát bóng
60%
12.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor (8trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1