Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.08
1.08
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.92
0.92
1
2.50
2.50
X
3.05
3.05
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Antalyaspor
Phút
Yeni Malatyaspor
Dever Orgill 1 - 0
Kiến tạo: Nuri Sahin
Kiến tạo: Nuri Sahin
5'
12'
1 - 1 Dever Orgill(OW)
40'
Umut Bulut
46'
Moryke Fofana
Ra sân: Ahmed Ildiz
Ra sân: Ahmed Ildiz
46'
Benjamin Tetteh
Ra sân: Umut Bulut
Ra sân: Umut Bulut
55'
Afriyie Acquah
Lukas Podolski
Ra sân: Dever Orgill
Ra sân: Dever Orgill
65'
65'
Karim Hafez
Ra sân: Teenage Hadebe
Ra sân: Teenage Hadebe
Sidney Sam
Ra sân: Dogukan Sinik
Ra sân: Dogukan Sinik
66'
75'
Mustafa Eskihellac
Ra sân: Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Kubilay Kanatsizkus
Serdar Gurler
Ra sân: Amilton Minervino da Silva
Ra sân: Amilton Minervino da Silva
75'
Veysel Sari
Ra sân: Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Ra sân: Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
82'
88'
Stevie Mallan
Ra sân: Zeki Yavru
Ra sân: Zeki Yavru
90'
Moryke Fofana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Antalyaspor
Yeni Malatyaspor
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
583
Số đường chuyền
475
89%
Chuyền chính xác
87%
9
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
15
Đánh đầu
15
5
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
8
15
Ném biên
14
17
Cản phá thành công
9
4
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
0
87
Pha tấn công
84
50
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Antalyaspor
4-1-4-1
Yeni Malatyaspor
4-2-3-1
25
Boffin
6
Albayrak
13
Kudryashov
4
Pereira,Naldo
77
Balci
8
Sahin
23
Silva
16
Fredy
88
Ozmert
7
Sinik
11
Orgill
1
Damlu
57
Chebake
13
Santos
26
Kaya
17
Hadebe
20
Ildiz
6
Acquah
61
Yavru
90
Kanatsizkus
99
Buyuk
9
Bulut
Đội hình dự bị
Antalyaspor
Jean Armel Drole
14
Bahadir Ozturk
5
Serdar Gurler
17
Ferhat Kaplan
35
Veysel Sari
89
Lukas Podolski
10
Omar Imeri
28
Sidney Sam
9
Ersan Adem Gulum
2
Ali Eren Iyican
99
Yeni Malatyaspor
77
Mustafa Eskihellac
19
Benjamin Tetteh
4
Stevie Mallan
45
Karim Hafez
25
Ertac Ozbir
92
Bulent Cevahir
8
Fernando Zuqui
21
Moryke Fofana
39
Erkan Kas
98
Jetmir Topalli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
3
2
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
2.33
53.67%
Kiểm soát bóng
41%
12.67
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Antalyaspor (8trận)
Chủ
Khách
Yeni Malatyaspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0