ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 2, 14/10 Vòng League B
Áo
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Na Uy
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.75
1.06
U 2.75
0.82
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Áo Áo
Phút
Na Uy Na Uy
Marko Arnautovic 1 - 0
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
match goal
8'
28'
match yellow.png Sander Berge
39'
match goal 1 - 1 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Julian Ryerson
Stefan Posch match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Andreas Hanche-Olsen
Marko Arnautovic 2 - 1 match pen
49'
Philipp Lienhart 3 - 1
Kiến tạo: Romano Schmid
match goal
58'
Stefan Posch 4 - 1
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
match goal
62'
63'
match change Patrick Berg
Ra sân: Julian Ryerson
64'
match change Felix Horn Myhre
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
64'
match change Aron Donnum
Ra sân: Morten Thorsby
Michael Gregoritsch
Ra sân: Marko Arnautovic
match change
69'
Michael Gregoritsch 5 - 1
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
match goal
71'
Michael Svoboda
Ra sân: Gernot Trauner
match change
79'
79'
match change Torbjorn Heggem
Ra sân: David Moller Wolfe
Patrick Wimmer
Ra sân: Romano Schmid
match change
79'
Matthias Seidl
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
84'
Florian Grillitsch
Ra sân: Konrad Laimer
match change
84'
84'
match change Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Alexander Sorloth
88'
match yellow.png Felix Horn Myhre

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Áo Áo
Na Uy Na Uy
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
573
 
Số đường chuyền
 
298
88%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
16
126
 
Pha tấn công
 
77
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Michael Gregoritsch
10
Florian Grillitsch
21
Patrick Wimmer
3
Michael Svoboda
22
Matthias Seidl
17
Andreas Weimann
23
Kevin Stoger
1
Alexander Schlager
2
Marco Friedl
12
Niklas Hedl
14
Leopold Querfeld
8
Chukwubuike Adamu
Áo Áo 4-2-3-1
Na Uy Na Uy 4-4-2
13
Pentz
16
Mwene
15
Lienhart
4
Trauner
5
Posch
20
Laimer
6
Seiwald
9
Sabitzer
19
Baumgartner
18
Schmid
7
Arnautovic
1
Nyland
16
Pedersen
3
Ajer
21
Hanche-Olsen
5
Wolfe
14
Ryerson
8
Berge
2
Thorsby
20
Nusa
7
Sorloth
9
Haaland

Substitutes

22
Felix Horn Myhre
6
Patrick Berg
11
Jorgen Strand Larsen
19
Aron Donnum
17
Torbjorn Heggem
23
Jens Petter Hauge
12
Mathias Dyngeland
10
Hugo Vetlesen
13
Egil Selvik
18
Kristian Thorstvedt
15
Sondre Klingen Langas
Đội hình dự bị
Áo Áo
Michael Gregoritsch 11
Florian Grillitsch 10
Patrick Wimmer 21
Michael Svoboda 3
Matthias Seidl 22
Andreas Weimann 17
Kevin Stoger 23
Alexander Schlager 1
Marco Friedl 2
Niklas Hedl 12
Leopold Querfeld 14
Chukwubuike Adamu 8
Na Uy Na Uy
22 Felix Horn Myhre
6 Patrick Berg
11 Jorgen Strand Larsen
19 Aron Donnum
17 Torbjorn Heggem
23 Jens Petter Hauge
12 Mathias Dyngeland
10 Hugo Vetlesen
13 Egil Selvik
18 Kristian Thorstvedt
15 Sondre Klingen Langas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6.33
62.33% Kiểm soát bóng 43.67%
8.67 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Áo (4trận)
Chủ Khách
Na Uy (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Áo Áo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 2 2 1 19 14 73.68% 0 0 24 8.45
11 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 2 1 0 6 6 100% 0 0 9 6.87
9 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 2 1 4 38 32 84.21% 8 0 62 8.74
4 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 0 66 64 96.97% 0 3 71 6.7
20 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 1 1 1 46 40 86.96% 0 0 57 6.81
10 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 2 12 6.23
16 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 1 1 0 52 44 84.62% 3 0 74 7.14
13 Patrick Pentz Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 38 6.26
15 Philipp Lienhart Trung vệ 1 1 2 101 95 94.06% 0 1 112 7.95
18 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 1 30 24 80% 5 1 49 7.62
5 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 2 1 0 56 45 80.36% 4 1 81 7.34
19 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 1 3 35 30 85.71% 0 1 50 7.84
3 Michael Svoboda Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 21 6.12
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 2 1 0 55 49 89.09% 0 0 63 6.84
21 Patrick Wimmer Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.03
22 Matthias Seidl Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01

Na Uy Na Uy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 1 48 6.2
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 29 5.84
3 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 43 5.84
7 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 3 1 2 18 14 77.78% 0 1 40 7.11
8 Sander Berge Tiền vệ trụ 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 60 5.74
6 Patrick Berg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 14 6.11
21 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 47 4.98
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 14 77.78% 3 1 29 6.7
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 2 0 1 17 10 58.82% 0 3 22 6.4
19 Aron Donnum Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.29
22 Felix Horn Myhre Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 5.88
11 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
17 Torbjorn Heggem Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 9 6.17
16 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 19 90.48% 5 0 35 5.4
5 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 1 0 43 5.66
20 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 5.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi